产品描述
LÁ THUỐC LÁ VÀNG SẤY TÁCH CỌNG TRUNG QUỐC, CHỦNG LOẠI HBKF, MÙA VỤ 2020
交易日期
2021/11/16
提单编号
301022000000000
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
qingdao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
213840other
金额
148500
HS编码
24013010
产品标签
tobacco waste
产品描述
06N60113#&CỌNG THUỐC LÁ VÀNG SẤY TRUNG QUỐC, LOẠI HCB1, VỤ MÙA 2020
交易日期
2021/11/12
提单编号
301021799110000000
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
qingdao
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
320760other
金额
222750
HS编码
24013010
产品标签
tobacco waste
产品描述
CỌNG THUỐC LÁ VÀNG SẤY TRUNG QUỐC, LOẠI HCB1, VỤ MÙA 2020
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
central line hk ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
40992other
金额
133056
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
——
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
21200.85other
金额
78071.4
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 197,15KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 214,15KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 17KG)
交易日期
2021/08/30
提单编号
110821snko03b210700762
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
huangpu
进口港
green port hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
45580other
金额
169600
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG, CHỦNG LOẠI HXOF-18,G7,BOF (TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 215KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 15KG)
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
45580other
金额
169600
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 215KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 15KG)
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
47192other
金额
25600
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 215KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 15KG)
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
47192other
金额
91200
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 216KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 16KG)
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
47192other
金额
59200
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 212KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 12KG)
交易日期
2021/08/17
提单编号
3,0821212281e+13
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xiamen
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
23865other
金额
88800
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG, CHỦNG LOẠI X012-19 (TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 215KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 15 KG)
交易日期
2021/08/03
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48256.2other
金额
89376
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 196KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 214KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 18KG)
交易日期
2021/08/03
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
xnk quang binh
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
48256.2other
金额
88464
HS编码
24012010
产品标签
tobacco
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG ( TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 194KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 209.3KG/THÙNG; TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 15.3KG)
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
hanchen tobacco hong kong ltd.
采购商
nsc., jsc
出口港
cong ty co phan bao bi kinh bac
进口港
cong ty co phan ngan son
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
72000other
金额
40600
HS编码
48081000
产品标签
corrugated paper,corrugated paper board
产品描述
NL1HC27#&LÁ THUỐC LÁ ĐÃ TÁCH CỌNG, CHỦNG LOẠI BKF2,SCM-08 (TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 200KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 214.5KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG THÙNG: 14.5KG)