以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-18共计353笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是t.t.p paper co.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
5796.23
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 230GSM, KHỔ: 109 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
6527.77
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 230GSM, KHỔ: 65 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
24902.49
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 89 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
5549.38
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 109 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
1805.15
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 230GSM, KHỔ: 100 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
13257.59
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 95 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
5045.73
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 230GSM, KHỔ: 105 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
7156.26
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 65 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
7653.43
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 79 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
1329.57
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 230GSM, KHỔ: 83.5 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
9315.92
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 70 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
9555.84
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 230GSM, KHỔ: 72 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
8170.52
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 84 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
8269.29
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 72 CM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/18
提单编号
150721gosubom6322204
供应商
n r agarwal industries ltd.
采购商
t.t.p paper co.
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
148843other
金额
5750.24
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
GIẤY DUPLEX TRÁNG NHẸ PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, MẶT SAU MÀU XÁM (ĐỊNH LƯỢNG: 200GSM, KHỔ: 100 CM). HÀNG MỚI 100%.
t.t.p paper co.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-18,t.t.p paper co.共有353笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从t.t.p paper co.的353笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出t.t.p paper co.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。