供应商
cong ty huu han mau dich xuat nhap khau cuu ich dong hung
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
74424
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/17
提单编号
131221000000000000000
供应商
cong ty huu han mau dich xuat nhap khau cuu ich dong hung
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
76580
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/15
提单编号
131221112100000000000
供应商
cong ty huu han mau dich xuat nhap khau cuu ich dong hung
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
180other
金额
98460
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/09
提单编号
71221112100000000000
供应商
cong ty huu han mau dich xuat nhap khau cuu ich dong hung
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
78680
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2021/11/25
提单编号
241121112100000000000
供应商
cong ty huu han mau dich xuat nhap khau cuu ich dong hung
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
150other
金额
91215
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2021/11/24
提单编号
——
供应商
cong ty huu han mau dich xuat nhap khau cuu ich dong hung
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
150other
金额
91215
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
交易日期
2021/11/17
提单编号
161121000000000000000
供应商
cong ty huu han thuong mai viet kieu bang tuong
采购商
hks - tn
出口港
shuikou
进口港
cua khau ta lung cao bang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
250other
金额
152025
HS编码
27040010
产品标签
coke,semi-coke
产品描述
THAN CỐC DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 10%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 10%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 11%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
产品描述
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ DÙNG CHO LÒ ĐIỆN LUYỆN FEROMANGAN; CACBON : 79% +/- 1%; ĐỘ ẨM < HOẶC = 10%; ĐỘ TRO < 19%; ĐỘ BỐC: < 1,6%; ĐỘ HẠT : 10-30MM MỚI 100%, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT