产品描述
LAMPSHADES FOR FLOOR LAMPS MADE OF FABRIC AND METAL (METAL & FABRIC FOR FLOOR LAMP -LAMPSHADE), SAMPLE, 100% NEW
交易日期
2024/04/17
提单编号
1z60x0320440201016
供应商
bradford exchange ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
143.99
HS编码
94052190
产品标签
——
产品描述
FLOOR LAMP, BRAND BENGALS, CODE EST.1968, MODEL, 100% NEW
交易日期
2023/11/16
提单编号
1z60x0320442061996
供应商
bradford exchange ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
128
HS编码
94052990
产品标签
——
产品描述
TREE LIGHT WITH FLOOR STAND, BRAND: BRADFORD, MODEL, 100% NEW
交易日期
2022/09/09
提单编号
——
供应商
bradford exchange ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.5
金额
60
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP ĐI TRONG NHÀ , HIỆU BRADFORD , HÀNG MẪU , MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bradford exchange ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.5other
金额
50
HS编码
94059910
产品标签
lampshade,table lamp
产品描述
KHUNG CHỤP ĐÈN ĐỨNG (KHÔNG CÓ ĐÈN) HIỆU BRADFORD, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
bradford exchange ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN MẪU MẪU ĐÈN ĐỨNG (FLOOR LAMP ) NHÃN HIỆU : BRADFORD, ĐIỆN ÁP 220V, CHUÔI E27, KÈM 2 BÓNG ĐÈN LED 60W, MỚI 100%- CÔNG VĂN ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2021-5198 NGÀY 11/09/2021 @
交易日期
2021/04/07
提单编号
——
供应商
bradford exchange ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
578.08
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
MẪU ĐÈN ĐỨNG HIỆU BRADFORD, HÀNG MỚI 100%, CV ĐIỀU CHỈNH 1885 @
交易日期
2021/03/26
提单编号
220321tzshcm2131802gu
供应商
simplet international co ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
62.34other
金额
32.88
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
KHOEN MẮT CÁO (EYELET) DÙNG TRONG BALO, TÚI XÁCH , ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 16.4MM, CAO 5.4MM, CHẤT LIỆU SẮT, MÀU BẠC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/26
提单编号
220321tzshcm2131802gu
供应商
simplet international co ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
62.34other
金额
70.89
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
KHOEN TRÒN (RING) DÙNG TRONG BALO, TÚI XÁCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 38MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 45.5MM, ĐỘ DÀY 3.8MM, CHẤT LIỆU SẮT, MÀU BẠC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/26
提单编号
220321tzshcm2131802gu
供应商
simplet international co ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
62.34other
金额
0.63
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
KHOEN MẮT CÁO MIẾNG ĐỆM (EYELET WASHER) DÙNG TRONG BALO, TÚI XÁCH, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 16MM CHẤT LIỆU SẮT, MÀU BẠC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/26
提单编号
220321tzshcm2131802gu
供应商
simplet international co ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
62.34other
金额
4.6
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
ĐINH TÁN (RIVET) DÙNG TRONG BALO, TÚI XÁCH, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 8.5MM, CAO 3.5MM/9MM, CHẤT LIỆU SẮT, MÀU BẠC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/26
提单编号
220321tzshcm2131802gu
供应商
simplet international co ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
62.34other
金额
19.53
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
MÓC VUÔNG ĐIỀU CHỈNH (ADJUST BUCLKE) DÙNG TRONG BALO, TÚI XÁCH, KÍCH THƯỚC 20MMX25MM, ĐỘ DÀY 3,7MMM, CHẤT LIỆU SẮT, MÀU BẠC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/26
提单编号
220321tzshcm2131802gu
供应商
simplet international co ltd.
采购商
simplet co.,ltd
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
62.34other
金额
450.9
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
MÓC CÀI KIM LOẠI DÙNG TRONG BA LÔ, TÚI XÁCH (METAL HOOK), ĐƯỜNG KÍNH TRONG 17.8MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 23MM, CAO 50MM CHẤT LIỆU HỢP KIM KẼM, MÀU BẠC. HÀNG MỚI 100%.