产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ THỜI GIAN CHO MÁY CHỦ THEO ĐỊNH VỊ HỆ THỐNG TOÀN CẦU GPS TỪ VỆ TINH 8030HEPTA/GPS. HÃNG HOPF SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/18
提单编号
32435
供应商
honeywell co
采购商
edh., jsc
出口港
bucharest
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3521other
金额
13600
HS编码
90283010
产品标签
watt-hour meters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN CÓ LẬP TRÌNH A1700, 3P-4W, 50HZ,CI:1.0, PB3AABGHT-5, SERIAL: 20004601-20006600, HÀNG MỚI 100%,HÃNG ELSTER SẢN XUẤT.
交易日期
2021/08/09
提单编号
bfl0370
供应商
georg jordan malasia sdn bhd
采购商
edh., jsc
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
254other
金额
——
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA TRẠNG THÁI DIỆN ÁP 33KV , T90051 VOIS+SOND(TA) C215000DF 33KV: C1= 7,5PF, 24KV: C1=15PF,12KV: C1=20PF , NHÀ SẢN XUẤT GEORG JORDAN, MỚI 100%
交易日期
2021/07/22
提单编号
32176
供应商
honeywell co
采购商
edh., jsc
出口港
bucharest
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
786other
金额
2971.6
HS编码
90283010
产品标签
watt-hour meters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN CÓ LẬP TRÌNH A1700, 3P-4W, 50HZ,CI:0.5, PB3FAAGHT-5, SERIAL: 20010841-20011090,20010516-20010690,20011091-20011102 HÃNG ELSTER SẢN XUẤT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/07/16
提单编号
fra00008849
供应商
terramar gmbh germany
采购商
edh., jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
306other
金额
——
HS编码
83017000
产品标签
keys
产品描述
1108-U35 CHÌA KHÓA CHO TỦ ĐIỆN EK333, HÃNG TERRAMAR SẢN XUẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
fra00008849
供应商
terramar gmbh germany
采购商
edh., jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
306other
金额
——
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
1107-U159-G NẮP CHE Ổ KHÓA CÁNH TỦ ĐIỆN BẰNG PLASTIC, HÃNG TERRAMAR SẢN XUẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
fra00008849
供应商
terramar gmbh germany
采购商
edh., jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
306other
金额
——
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
1109-U2-N KHÓA CÁNH TỦ ĐIỆN KIỂU NỬA VÒNG XOAY EK33, HÃNG TERRAMAR SẢN XUẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
fra00008849
供应商
terramar gmbh germany
采购商
edh., jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
306other
金额
——
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
1107-U6 MỎ CAM CỦA KHÓA CÁNH TỦ ĐIỆN CÁCH CÁNH 28MM, HÃNG TERRAMAR SẢN XUẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
32004
供应商
honeywell co
采购商
edh., jsc
出口港
bucharest
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
342other
金额
1360
HS编码
90283010
产品标签
watt-hour meters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN CÓ LẬP TRÌNH A1700, 3P-4W, 50HZ,CI:O.5, PB3FAAGHT-5, SERIAL: 20007260-20007459 HÃNG ELSTER SẢN XUẤT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/07/06
提单编号
buha21004299
供应商
honeywell co
采购商
edh., jsc
出口港
bucharest
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1816other
金额
44238.8
HS编码
90283010
产品标签
watt-hour meters
产品描述
ROU-VNM ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN CÓ LẬP TRÌNH( CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ) , 3P- 4W- 50HZ, A1700, 230/400V ,10(100)A, CI:1.0S, PB3AABGHT- 5, SR:21008675 -21009645 HÃNG ELSTER SẢN XUẤT, MỚI 100%