HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐÓNG MỞ GẠT BIA, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NỒNG ĐỘ CO2, HIỆU: PENTAIR HAFFMANS, PART NO: 100.107 , HÀNG MỚI 100%, HÀNG F.O.C
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
42.2other
金额
6144.173
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT VÀ NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG RPU-352, DÙNG TRONG HỆ THỐNG SẢN XUẤT BIA, PART NO: 107.001, S/N: H-FG-98626. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
42.2other
金额
395.531
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NHIỆT LƯỢNG CHẤT LỎNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP; ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, L=150MM, PART NO: 001.648. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
42.2other
金额
11316.263
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO CO2/O2, TYPE C-DGM/LHO, DÙNG TRONG PHÒNG LAB SẢN XUẤT BIA, PART NO: 101.000, SERIAL: H-CDGM-13885 (ĐÍNH KÈM MỠ BÔI TRƠN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
42.2other
金额
474.484
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ CỦA MÁY ĐO ÁP SUẤT VÀ NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG, L=150MM. PART NO: 107.073. S/N: H-69986 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
42.2other
金额
1783.882
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
THIẾT BỊ TRUYỀN DỮ LIỆU VÀ SẠC CHO MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG, TYPE RPC-50, DÙNG TRONG HỆ THỐNG SẢN XUẤT BIA, PART NO: 006.431, S/N: H-RPC50-51467. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
42.2other
金额
7297.321
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT VÀ NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG RPU-353, DÙNG TRONG HỆ THỐNG SẢN XUẤT BIA, PART NO: 107.002, S/N: H-69985, H-RPU353-98572. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
yiwu aobo imp&exp co.ltd.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
690
HS编码
83099081
产品标签
cap,metal cap
产品描述
NẮP CHAI BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ ĐẬY CHAI CÀ PHÊ - ALUMINUM CAPS, KÍCH THƯỚC: 25MM X 15MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
venlo
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
109.694
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
——
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
venlo
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
549.648
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU ĐO OXY LHG - BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐO OXY OGM. PART NO.: 112.507. SERIAL NUMBER: P30738. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&NL
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
1173.37
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NHIỆT LƯỢNG CHẤT LỎNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP; ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, L=150MM, PART NO: 001.648. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
haffmans b. v.
采购商
orgis co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
862.729
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO OXY OGM/VARI/LHO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT BIA: ĐẦU CẢM BIẾN NỒNG ĐỘ OXY, PART NO: 112.021. HÀNG MỚI 100%