供应商
taonan jidou economics trading co ltd.
采购商
dainam co.,ltd
出口港
dalian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
52000other
金额
18200
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA,HÀNG CHƯA QUA SƠ CHẾ,KHÔNG PHÙ HỢP ĐỂ GIEO TRỒNG,KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES,MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
bright light group co.ltd.
采购商
dainam co.,ltd
出口港
yangon
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Burma
采购区
Vietnam
重量
75120other
金额
26250
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA,HÀNG CHƯA QUA SƠ CHẾ,KHÔNG PHÙ HỢP ĐỂ GIEO TRỒNG,KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES,MỚI 100%.
产品描述
HẠT ĐẬU XANH DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA,HÀNG CHƯA QUA SƠ CHẾ,KHÔNG PHÙ HỢP ĐỂ GIEO TRỒNG,KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES,MỚI 100%.
交易日期
2021/09/30
提单编号
170721coau7232853420
供应商
taonan jidou economics trading co ltd.
采购商
dainam co.,ltd
出口港
dalian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
52000other
金额
18200
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA,HÀNG CHƯA QUA SƠ CHẾ,KHÔNG PHÙ HỢP ĐỂ GIEO TRỒNG,KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES,MỚI 100%.
交易日期
2021/09/08
提单编号
180721coau7232853440
供应商
taonan jidou economics trading co ltd.
采购商
dainam co.,ltd
出口港
dalian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
52000other
金额
18200
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA,HÀNG CHƯA QUA SƠ CHẾ,KHÔNG PHÙ HỢP ĐỂ GIEO TRỒNG,KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES,MỚI 100%.
交易日期
2021/08/13
提单编号
——
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
60702other
金额
50400
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/13
提单编号
280721smlmsel1h0195400
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
80936other
金额
67200
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/23
提单编号
100721sitkthp2101232
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kuantan tanjong gel
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
101300other
金额
46000
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (VITAMET ). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/03
提单编号
190621sitkthp2101151
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kuantan tanjong gel
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
101300other
金额
46000
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (VITAMET ). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/01
提单编号
200621nsslkyhcc2100328
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
141638other
金额
117600
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/21
提单编号
110621nsslkyhcc2100304
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
141638other
金额
117600
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/05/31
提单编号
220521haslk01210502140
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
101170other
金额
84000
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/20
提单编号
080321dalsb21000206a
供应商
taonan jidou economics trading co ltd.
采购商
dainam co.,ltd
出口港
dalian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
52000other
金额
18200
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA,HÀNG CHƯA QUA SƠ CHẾ,KHÔNG PHÙ HỢP ĐỂ GIEO TRỒNG,KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES,MỚI 100%.
交易日期
2021/03/08
提单编号
270221pobukan210280381
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
kwangyang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
80936other
金额
64000
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/01
提单编号
180221haslk01210201023
供应商
psd
采购商
dainam co.,ltd
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
60702other
金额
48000
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO THỦY SẢN (SEWON PROTAM). HÀNG MỚI 100%.