HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CELL CẢM BIẾN, MODEL:NS-3000, PART NUMBER: 3200044183, ĐIỆN ÁP 100-240 VAC, PHỤ KIỆN MÁY PHÂN TÍCH OXI NZ-3000, NSX:HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
321809316
供应商
beijing zhongzhiguochuang automation equipment co
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
2738
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
BỘ DỤNG CỤ ĐO ÁP SUẤT GỒM ĐỒNG HỒ CẢM BIẾN MODEL: 2051CD4A22A1AS2B4M5D4T1Q4, ÁP SUẤT:275 PSI/19 BAR, DẢI:0-5 BAR VÀ MÀNG MODEL:1199DDF64AFFWG1DVV1D4E, CHẤT LIỆU: 316SS, DÙNG ĐO ÁP SUẤT KHÍ, MỚI 100%.
交易日期
2021/06/08
提单编号
7,7386937395e+11
供应商
armano messtechnik gmbh
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13.1other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT KHÍ, MÃ:PK100-2+M21+CTMD+DS18, DẢI ĐO:0-16 BAR, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,HIỆU ARMANO, NSX:ARMANO MESSTECHNIK GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/06/08
提单编号
7,7386937395e+11
供应商
armano messtechnik gmbh
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13.1other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT KHÍ, MÃ:PK100-2+M21+CTMD+DS18, DẢI ĐO:-1-0 BAR, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,HIỆU ARMANO,NSX: ARMANO MESSTECHNIK GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
eb032775395kr
供应商
any el co.ltd.
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
100.09
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN, K-MAC DA2N, INPUT DC50MV AUX.AC100~240V, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI TUABIN CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
eb032775395kr
供应商
any el co.ltd.
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
100.09
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN, K-MAC DV2N, INPUT DC50V AUX.AC100~240V, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI TUABIN CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
eb032775395kr
供应商
any el co.ltd.
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
100.09
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN, K-MAC DV2N, INPUT DC+/-3000MV AUX.AC100~240V, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI TUABIN CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
eb032775395kr
供应商
any el co.ltd.
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
100.09
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN,K-MAC AV4N, INPUT AC150V, 50HZ AUX.AC100~240V, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI TUABIN CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
319020063
供应商
——
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
77.9
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
——
交易日期
2021/03/24
提单编号
319017440
供应商
cpp global products pte ltd.
采购商
havi.,jsc
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
7.6other
金额
2081.732
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
BỘ ĐO LƯU LƯỢNG DFM350 DN65 PN10, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,DÙNG ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC TRONG ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC Ở NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,PHẠM VI ĐO:10000-50000 L/H, HIỆU: STUBBE, NSX:STUBBE, MỚI 100%.
交易日期
2021/02/25
提单编号
sf1072530310243
供应商
tianshui huatian sensor co.ltd.
采购商
havi.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
1030.75
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT KHÍ,MODEL: 2051TG2A2B31AB4E7M5Q4HR5,DẢI: -14.7 ĐẾN 150 PSI, 4-20MA, DÙNG ĐO ÁP SUẤT KHÍ TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI TUABIN CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN,MỚI 100%
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐO NHIỆT ĐỘ BỘ HÓA HƠI GIA NHIỆT CỦA HỆ THÔNG LÒ HƠI, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, CHIỀU DÀI 70MM, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: TFCH+M12.HIỆU: ARMANO.HÀNG MỚI 100%