供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
18890other
金额
14428.8
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL HEXANE FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ,THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU,DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN,TẨY RỬA,MÃ CAS110-54-3,MỚI 100%.
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
19730other
金额
14838.45
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL DSP 80/100 FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU, DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN, TẨY RỬA, MÃ CAS: 64742-49-0. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
230821sinhph05378074
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
18330other
金额
13616
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL HEXANE FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ,THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU,DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN,TẨY RỬA,MÃ CAS110-54-3,MỚI 100%.
交易日期
2021/08/12
提单编号
050821sinhph05319073
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
19370other
金额
13440.6
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL DSP 80/100 FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU, DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN, TẨY RỬA, MÃ CAS: 64742-49-0. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
180721sinhph05268072
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
18260other
金额
12892
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL HEXANE FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ,THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU,DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN,TẨY RỬA,MÃ CAS110-54-3,MỚI 100%.
交易日期
2021/06/21
提单编号
140621sinhph05168071
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
19340other
金额
12708.9
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL DSP 80/100 FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU, DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN, TẨY RỬA, MÃ CAS: 64742-49-0. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/06/04
提单编号
sinhph05113070
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17720other
金额
12075.4
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL HEXANE FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ,THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU,DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN,TẨY RỬA,MÃ CAS110-54-3,MỚI 100%.
交易日期
2021/03/02
提单编号
sinhph04716066
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20280other
金额
11854.7
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL DSP 80/100 FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU, DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN, TẨY RỬA, MÃ CAS: 64742-49-0. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
sinhph04614063
供应商
.exxonmobil chemical asia pacific
采购商
cmet .,jsc
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
19830other
金额
9680.65
HS编码
27101270
产品标签
gasoline
产品描述
EXXSOL DSP 80/100 FLUID DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, THUỘC PHÂN ĐOẠN DẦU NHẸ, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU, DUNG MÔI SƠN MÀI VÀ MỰC IN, TẨY RỬA, MÃ CAS: 64742-49-0. HÀNG MỚI: 100%