供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
480
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN, MÃ SẢN PHẨM:PTBF-2323BT, DÙNG LẤY MẪU SINH THIẾT TRONG NỘI SOI TIÊU HÓA, NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hhc20211127-001
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
469.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN, MÃ SẢN PHẨM:PTBF-2316BT, DÙNG LẤY MẪU SINH THIẾT TRONG NỘI SOI TIÊU HÓA, NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hhc20211127-001
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
2040
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
HEMOCLIP DÙNG MỘT LẦN (KẸP CẦM MÁU), MÃ SẢN PHẨM:PTJ-B, DÙNG ĐỂ CẦM CHẢY MÁU TỔN THƯƠNG QUA NỘI SOI ỐNG TIÊU HÓA,NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hhc20211127-001
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
4
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM TIÊM CẦM MÁU DÙNG 1 LẦN, MÃ SẢN PHẨM:PTI-2323-2304-C, DÙNG ĐỂ CẦM MÁU TRONG NỘI SOI TIÊU HÓA , NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hhc20211127-001
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
1360
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
HEMOCLIP DÙNG MỘT LẦN (KẸP CẦM MÁU), MÃ SẢN PHẨM:PTJ-A, DÙNG ĐỂ CẦM CHẢY MÁU TỔN THƯƠNG QUA NỘI SOI ỐNG TIÊU HÓA ,NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hhc20211127-001
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
240
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÌM SINH THIẾT DÙNG 1 LẦN, MÃ SẢN PHẨM:PTF-1816BTC, DÙNG LẤY MẪU SINH THIẾT TRONG NỘI SOI TIÊU HÓA, NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
hhc20211127-001
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
dongguan
进口港
dau tu bac ky
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
86.6other
金额
6
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÌM GẮP DỊ VẬT DÙNG 1 LẦN, MÃ SẢN PHẨM:PTG-2323S, DÙNG GẮP DỊ VẬT QUA NỘI SOI ỐNG TIÊU HÓA , NSX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/18
提单编号
775036000000
供应商
shangxian minimal invasive inc.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
shenyang
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
10.5other
金额
2400
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CLIP CẦM MÁU DÙNG MỘT LẦN. CHỦNG LOẠI: SX-C-135. HSX: SHANGXIAN MINIMAL INVASIVE INC., TRUNG QUỐC, DÙNG ĐỂ CẦM CHẢY MÁU TỔN THƯƠNG QUA NỘI SOI ỐNG TIÊU HÓA SỬ DỤNG KÈM VỚI HỆ THỐNG NỘI SOI. MỚI 100%
交易日期
2021/06/30
提单编号
774073536696
供应商
shuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
RỌ LẤY SỎI DÙNG 1 LẦN, HSX: SHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD , CHỦNG LOẠI: PTQ-1818-20-A, DÙNG ĐỂ LẤY SỎI QUA NỘI SOI ỐNG TIÊU HÓA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
aif606679
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
720
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÌM SINH THIẾT DÙNG MỘT LẦN, MÃ SẢN PHẨM: PTBF-2316BT, DÙNG TRONG Y TẾ, HÃNG SẢN XUẤT: ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
aif606679
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
32
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CHỔI RỬA DÙNG TRONG Y TẾ,ĐỂ VỆ SINH ỐNG DÂY SOI SỬ DỤNG KÈM VỚI HỆ THỐNG NỘI SOI TIÊU HÓA CHẨN ĐOÁN, MÃ:PTCB-A-06-23,HÃNG SX:ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/TRUNG QUỐC.MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
aif606679
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
480
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÌM SINH THIẾT DÙNG MỘT LẦN, MÃ SẢN PHẨM: PTBF-2323BT, DÙNG TRONG Y TẾ, HÃNG SẢN XUẤT: ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
aif606679
供应商
zhuji pengtian medical instrument co.ltd.
采购商
cmd med.,jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
460
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KIM TIÊM CẦM MÁU DÙNG MỘT LẦN, MÃ SẢN PHẨM: PTI-2323-2304-A, DÙNG TRONG Y TẾ. HÃNG SẢN XUẤT: ZHUJI PENGTIAN MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
axcent medical gmbh
采购商
cmd med.,jsc
出口港
luxembourg
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1100other
金额
64955.654
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÁY GIÚP THỞ VÀ PHỤ KIỆN KÈM THEO, CHỦNG LOẠI: LYRA X 2, DÙNG TRONG Y TẾ (PHỤ KIỆN NHƯ DANH SÁCH KÈM THEO). HSX: AXCENT MEDICAL GMBH, GERMANY.HÀNG MỚI 100%
产品描述
MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN 7 THÔNG SỐ,CÓ IBP,CO2 TIÊU CHUẨN,MÀN HÌNH CẢM ỨNG KÈM PHỤ KIỆN(NHƯ DANH SÁCH ĐÍNH KÈM),CHỦNG LOẠI: CETUS X 12,DÙNG TRONG Y TẾ. HSX: AXCENT MEDICAL GMBH,ĐỨC.HÀNG MỚI 100%