出口港
kho cty xang dau dong nai
进口港
kho cong ty nippon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11531other
金额
9720.633
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
DO005S#&DẦU DIESEL DO 0.05S ( KHÔNG THU THUẾ MÔI TRƯỜNG THEO CÔNG VĂN SỐ: 2018/BTC-TCHQ NGÀY 06- 02-2013), HÀNG HÓA KHÔNG THAM GIA TRỰC TIẾP VÀO QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM.
交易日期
2021/12/20
提单编号
132100000000000
供应商
tap doan xang dau viet nam
采购商
nc-vn co., ltd
出口港
kho cty xang dau dong nai
进口港
kho cong ty nippon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11552other
金额
9738.336
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
DO005S#&DẦU DIESEL DO 0.05S ( KHÔNG THU THUẾ MÔI TRƯỜNG THEO CÔNG VĂN SỐ: 2018/BTC-TCHQ NGÀY 06- 02-2013), HÀNG HÓA KHÔNG THAM GIA TRỰC TIẾP VÀO QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM.
产品描述
NIPPON-MM1804#&CỘT PHÂN TÍCH SẮC KÝ - HPLC COLUMM, TSKGEL ODS-100V 4.6MM ID X 150MM, 3UM L (0021829), HÃNG TOSOH - NHẬT BẢN, CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100%.
产品描述
NIPPON-MM452#&CỘT SẮC KÝ COLUMN SHIM-PACK IC-C1, 10UM 5.0MM (ID) X 150MM (L) (228-17737-91) CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NIPPON-MM1978#&CỘT SẮC KÝ - HPLC COLUMN, STR ODS-II 4.6MM (ID) X 150MM (L), 5UM (25416-96), CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NIPPON-MM1657#&CỘT SẮC KÝ, HPLC COLUMN YMC-TRIART C18, ID 4.6MM X 250MM, 5UM, (TA12S05-2546PTH), CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NIPPON-MM1976#&CỘT SẮC KÝ - GC COLUMN, PEG 20M 10% CHROMOSORB WAW DMCS 60/80JK SHIMAZDU GLASS, 3.2MM (ID) X 2.1M (L), CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NIPPON-MM1979#&CỘT SẮC KÝ - HPLC COLUMN, STR ODS-II 4.6MM (ID) X 150MM (L), 5UM (LCC-07632-117) CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
产品描述
NIPPON-MM1977#&CỘT SẮC KÝ - GC COLUMN, SORBITOL 6% UNIPOR THP 80/100JK SHIMAZDU GLASS, 3.2MM (ID) X 1.6M (L), CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
112100016830000
供应商
cong ty tnhh giai phap sato viet nam
采购商
nc-vn co., ltd
出口港
cong ty sato viet nam
进口港
cong ty nippon chemiphar
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
195.8other
金额
902.891
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NIPPON-MM641#&NHÃN IN P120 X W115 (1 CUỘN = 1,200 NHÃN)-Y20199021222
交易日期
2021/11/23
提单编号
112100016830000
供应商
cong ty tnhh giai phap sato viet nam
采购商
nc-vn co., ltd
出口港
cong ty sato viet nam
进口港
cong ty nippon chemiphar
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
195.8other
金额
1057.333
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NIPPON-MM642#&NHÃN IN P120 X W115 (XANH LÁ CÂY, 1 CUỘN = 1,200 NHÃN)-Y20199021221
交易日期
2021/11/23
提单编号
132100016830000
供应商
tap doan xang dau viet nam
采购商
nc-vn co., ltd
出口港
kho cty xang dau dong nai
进口港
kho cong ty nippon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11394other
金额
10003.932
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
DO005S#&DẦU DIESEL DO 0.05S ( KHÔNG THU THUẾ MÔI TRƯỜNG THEO CÔNG VĂN SỐ: 2018/BTC-TCHQ NGÀY 06- 02-2013), HÀNG HÓA KHÔNG THAM GIA TRỰC TIẾP VÀO QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM.
交易日期
2021/11/18
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh settsu carton viet nam
采购商
nc-vn co., ltd