产品描述
CA08#&CHỐT CHẶN BẰNG NHỰA PVC(PHỤ LIỆU MAY MẶC)-HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
231221ktlinchph2112013
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6793other
金额
945
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
CA36#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI ĐÃ IN GẮN LIỀN SẢN PHẨM MAY MẶC XK -HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
231221ktlinchph2112013
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6793other
金额
3264
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
CA37#&KHOEN SẢN XUẤT TỪ KIM LOẠI ĐỒNG KHÔNG BỌC DÙNG TRONG MAY MẶC ĐƯỜNG KÍNH 9MM HÀNG MỚI 100% (MỖI BỘ TƯƠNG ĐƯƠNG 1 CHIẾC GỒM 2 THÀNH PHẦN MẶT TRÊN VÀ MẶT DƯỚI GHÉP LẠI)
交易日期
2021/09/04
提单编号
1.3210001496e+014
供应商
j co kukil textiles co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
cty cp dau tu va phat trien chi anh
进口港
cong ty tnhh kukil textile vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
417other
金额
1088.34
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
CA19#&DÂY LUỒN ĐƯỜNG KÍNH 3MM(DÂY BỆN KHÔNG THÊUT)-HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
070721bllohph2107025
供应商
j company/kukdong corporation
采购商
chi anh.,jsc
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
274other
金额
257.5
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
CA35#&NHÃN GIẤY ĐÃ IN TỰ DÍNH.DÙNG TRONG MAY MẶC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
060721ktlinchph2107004
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12501other
金额
1346.4
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
CA36#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI ĐÃ IN GẮN LIỀN SẢN PHẨM MAY MẶC XK -HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
060721ktlinchph2107004
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12501other
金额
6120
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
CA08#&CHỐT CHẶN BẰNG NHỰA PVC, 2 LỖ,DÙNG TRONG MAY MẶC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
060721ktlinchph2107004
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12501other
金额
510
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
CA35#&NHÃN GIẤY ĐÃ IN TỰ DÍNH.DÙNG TRONG MAY MẶC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
070721bllohph2107025
供应商
j company/kukdong corporation
采购商
chi anh.,jsc
出口港
busan
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
274other
金额
515
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
CA36#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI ĐÃ IN GẮN LIỀN SẢN PHẨM MAY MẶC XK -HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
060721ktlinchph2107004
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12501other
金额
816
HS编码
48099090
产品标签
copy paper
产品描述
CA35#&NHÃN ÉP NHIỆT TỪ GIẤY- NHÃN CHUYỂN NHIỆT -HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
060721ktlinchph2107004
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12501other
金额
3264
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
CA54#&VÒNG CHỮ O -KHUY ÔZÊ TỪ CHẤT LIỆU KIM LOẠI ĐỒNG ĐƯỜNG KÍNH 6MM(MỖI BỘ GỒM 2 THÀNH PHẦN)- SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH GẮN LIỀN HÀNG MAY MẶC-MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
060721ktlinchph2107004
供应商
j co zaft co.ltd.
采购商
chi anh.,jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12501other
金额
3520
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
CA19#&DÂY LUỒN TỪ VẢI DỆT THOI KHỔ HẸP (RỘNG 5MM).DÙNG TRONG MAY MẶC(44000YDS).HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/08
提单编号
030621et210521997
供应商
j co hangzhou ruimeisi imp&exp co ltd.
采购商
chi anh.,jsc
chi anh.,jsc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,chi anh.,jsc共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。