供应商
kiss industrial&scientific asia pty ltd.
采购商
prime,.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
28882
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ỐNG TIA DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ X-RAY TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM SẢN XUẤT XI MĂNG,MÃ: OEG-92J-RH, NHÀ SX: VAREX, MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
fernsteuergeraete kurt oelsch gmbh
采购商
prime,.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.7other
金额
766.053
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN GÓC MỞ VAN CẤP LIỆU LẮP CHO CÂN,MÃ:1574Z05-032.001,PHỤ TÙNG CẤP LIỆU TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT XI MĂNG, HÃNG SX:FSG, MỚI 100%
交易日期
2021/07/05
提单编号
1004973690
供应商
bege power transmission
采购商
prime,.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ MÃ HOÁ CỦA CÂN ĐỊNH LƯỢNG ENCODER MIG 300-38-50 (TYPE: MIG NOVA +300-38-50), DÙNG ĐỂ ĐO KIỂM TRA KHỐI LƯỢNG NGUYÊN LIỆU TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT XI MĂNG, HÃNG SX: BEGE, MỚI 100%
交易日期
2021/03/24
提单编号
1678 6016 3512
供应商
kiss industrial&scientific asia pty ltd.
采购商
prime,.jsc
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
8537.68
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
BỘ NHẬN VÀ TRUYỀN TÍN HIỆU MÃ HÓA S703516 DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ XRAY, MỚI 100%
交易日期
2021/03/16
提单编号
1007825442
供应商
cv equipment
采购商
prime,.jsc
出口港
le havre
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
430.137
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ GIÃN NỞ CỦA MẪU ĐÚC XI MĂNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM SẢN XUẤT XI MĂNG, HÃNG CV EQUIPMENT, MÃ HÀNG E0078, KT 180*180*490 MM. MỚI 100%
交易日期
2021/02/26
提单编号
7718860461
供应商
cv equipment
采购商
prime,.jsc
出口港
france
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
433.607
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ GIÃN NỞ CỦA MẪU ĐÚC XI MĂNG PHỤ TÙNG DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM SẢN XUẤT XI MĂNG, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 1 CHIỀU LOẠI 24V. HÀNG MỚI 100% ITEM CODE: E0078KIT
交易日期
2021/01/26
提单编号
s00468677
供应商
leco corp
采购商
prime,.jsc
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
180other
金额
37000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT LƯỢNG BÁN TỰ ĐỘNG AC600, PN: AC600SC, GỒM: MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT TRỊ, BUỒNG ĐỐT, BỘ GIẢI NHIỆT NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÃNG SX : LECO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/14
提单编号
rl1265383
供应商
william g search ltd.
采购商
prime,.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
39other
金额
68.604
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU, P/N: AC1089037601, PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO, HÃNG SX: ATLAS COPCO, MỚI 100%
交易日期
2021/01/14
提单编号
rl1265383
供应商
william g search ltd.
采购商
prime,.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
39other
金额
151.182
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, P/N: AC1089057455(AC1089057470), PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO, HÃNG SX: ATLAS COPCO, MỚI 100%