产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT GAS -DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER FOR GAS-EJA110E-DFS2G-715DD/HE-MỚI 100%
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
402.113
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN TÍN HIỆU CỦA MÁY ĐO ÁP SUẤT KHÍ CHO ĐƯỜNG ỐNG KHÍ -SIGNAL CONVERTER FOR AIR-MXT-RAAN-2*B/R250-MỚI 100% (1SET = 1 CÁI)
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
5131.403
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KHÍ -DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER FOR AIR-EJA110E-DFS2G/715DD/HE-MỚI 100%
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
297.421
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU NGUỒN CỦA THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT KHÍ CHO ĐƯỜNG ỐNG KHÍ -SOURCE PRESSURE SIGNAL CONVERTER-M2DNY-24A-M/N-MỚI 100% (1SET = 1 CÁI)
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
2566.664
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN TÍN HIỆUCỦA MÁY ĐO ÁP SUẤT KHÍ CHO ĐƯỜNG ỐNG GAS -SIGNAL CONVERTER FOR GAS-VJU7-016-UANO-MỚI 100% (1SET = 1 CÁI)
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
1320.163
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ÁP SUẤT CỦA MÁY ĐO ÁP SUẤT KHÍ CHO ĐƯỜNG ỐNG GAS -SIGNAL PRESSURE CONVERTER FOR GAS-M2DY-24A-M/N-MỚI 100% (1SET =1 CÁI)
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
2099.226
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ CHO ĐƯỜNG ỐNG KHÍ -DIGITAL TEMPERATURE CONTROLLER FOR AIR-UT55A-000-00-00-MỚI 100%
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
4158.178
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ HIỂN THỊ THÔNG SỐ CỦA MÁY ĐO ÁP SUẤT KHÍ CHO ĐƯỜNG ỐNG GAS -PARAMETER INDICATOR WITH INTEGRATION FUNCTION FOR GAS-471A-29-A-X-X-29-X-MỚI 100%(1SET=1 CÁI)
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
2099.226
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ CHO ĐƯỜNG ỐNG GAS -DIGITAL TEMPERATURE CONTROLLER FOR GAS-UT55A-000-00-00-MỚI 100%
交易日期
2021/02/04
提单编号
nti58862602
供应商
central ftec co.ltd.
采购商
vnf co.,ltd
出口港
kansai int apt osa
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
65.4other
金额
1765.342
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ÁP SUẤTCỦA MÁY ĐO ÁP SUẤT KHÍ CHO ĐƯỜNG ỐNG KHÍ -SIGNAL PRESSURE CONVERTER FOR AIR-W2DY-24AA-M2/N-MỚI 100% (1SET = 1 CÁI)