以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-12共计13笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是n.n co .,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/13
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/12
提单编号
1z9y31520436918861
供应商
hangzhou huasu technologies co ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
1625
HS编码
90308490
产品标签
quantity measuring instruments
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT ẮC QUY DÙNG ĐỂ GIÁM SÁT VÀ ĐO THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA DÀN ẮC QUY 60 BÌNH (2V) MÃ HIỆU H3G-TA02V60S1CT. NHÀ SẢN XUẤT: HUASU, TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/16
提单编号
5,193870858e+11
供应商
rishabh instruments pvt ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
835
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐA CHỨC NĂNG 3440I, 3 PHA, 60 - 300 VAC, CẤP CHÍNH XÁC 0.2 DÙNG ĐỂ ĐO DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP VÀ TẦN SUẤT. MÃ HIỆU 3440I, NHÀ SẢN XUẤT: RISHABH, INDIA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/16
提单编号
5,193870858e+11
供应商
rishabh instruments pvt ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
24
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ CHỈ THỊ SỐ DÙNG ĐỂ ĐO ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN TRONG TỦ ĐIỆN, 1 PHA, DÒNG ĐIỆN 4-20MA, CẤP CHÍNH XÁC 0.5. MÃ HIỆU EINE, NSX: RISHABH, INDIA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/16
提单编号
5,193870858e+11
供应商
rishabh instruments pvt ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
48
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ CHỈ THỊ SỐ DÙNG ĐỂ ĐO ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG ĐIỆN TRONG TỦ ĐIỆN, 1 PHA, DÒNG ĐIỆN 4-20MA, CẤP CHÍNH XÁC 0.5. MÃ HIỆU EINE, NSX: RISHABH, INDIA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
28
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN TỐC ĐỘ GIÓ, LÀM BẰNG SỢI CARBON, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG ĐỂ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ. MÃ HIỆU: RK100-02, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
145
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN BỨC XẠ MẶT TRỜI, LÀM BẰNG HỢP KIM NHÔM, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ. MÃ HIỆU: RK200-04, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
71
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ. MÃ HIỆU: RK330-01, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
79
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ. MÃ HIỆU: RK330-01, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
71
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ. MÃ HIỆU: RK330-01, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
59
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN HƯỚNG GIÓ, LÀM BẰNG HỢP KIM NHÔM, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG ĐỂ CHỈ BÁO HƯỚNG GIÓ TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ. MÃ HIỆU: RK110-01, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
241
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CẢM BIẾN BAY HƠI, LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐẦU RA 4-20MA DÙNG ĐỂ ĐO TRỌNG LƯỢNG CHẤT LỎNG TRONG CHẢO BAY HƠI. MÃ HIỆU: RK400-10, NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/14
提单编号
4046255824
供应商
hunan rika electronics technologies co.ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5other
金额
2058
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ THEO DÕI KHÍ TƯỢNG THỜI TIẾT TỰ ĐỘNG DÙNG TRONG TRẠM ĐIỆN GIÓ, ĐẦU RA 4 - 20MA. MÃ HIỆU: RK900 - 01. NSX: HUNAN RIKA, TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/17
提单编号
9.4556117971e+011
供应商
rishabh instruments pvt ltd.
采购商
n.n co .,ltd
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
1750
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐA CHỨC NĂNG 3440I , 3 PHA, DÒNG ĐIỆN 2A, NGUỒN CẤP 60-300VAC; CẤP CHÍNH XÁC 0.2 DÙNG ĐỂ ĐO DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP, TẦN SUÂT TRONG TỦ ĐIỆN.MÃ: RISH MASTER 3440I. NSX RISHABH, INDIA,HÀNG MỚI 100%
n.n co .,ltd是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-12,n.n co .,ltd共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从n.n co .,ltd的13笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出n.n co .,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。