产品描述
20-5000-S01 TEFLON GRASE (MỠ BÔI TRƠN CỦA MÁY EXIPREP 16DX) HÃNG SX BIONEER CORPORATION-HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
1282.4
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
20-2060-1-S20 EMISSION FILTER ASS'Y(V4) (KÍNH ĐỌC CỦA MÁY EXICYCLER VERSION 4) HÃNG SX BIONEER CORPORATION-HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
1282.4
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
20-2060-1-S20 EMISSION FILTER ASS'Y(V4) (KÍNH ĐỌC CỦA MÁY EXICYCLER VERSION 4) HÃNG SX BIONEER CORPORATION-HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
2190.3
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
20-2060-S20 EXCITATION FILTER ASS'Y(V3) (KÍNH ĐỌC CỦA MÁY EXICYCLER VERSION 3) HÃNG SX BIONEER CORPORATION-HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
2190.3
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
20-2060-S20 EXCITATION FILTER ASS'Y(V3) (KÍNH ĐỌC CỦA MÁY EXICYCLER VERSION 3) HÃNG SX BIONEER CORPORATION-HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
18.6
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
20-5000-S01 TEFLON GRASE (MỠ BÔI TRƠN CỦA MÁY EXIPREP 16DX) HÃNG SX BIONEER CORPORATION-HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
18094762555
供应商
sd biosensor inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
33other
金额
1080
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
STANDARD TM G6PD ANALYZER (MÁY ĐO HOẠT ĐỘNG ENZYME) SERI NO 3A52BG1AC1; SX NĂM 2021; HÃNG SX SD BIOSENSOR,INC, HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
18094762555
供应商
sd biosensor inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
33other
金额
10800
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
STANDARD TM G6PD ANALYZER (MÁY ĐO HOẠT ĐỘNG ENZYME) SERI NO 3A52BG1AC1; SX NĂM 2021; HÃNG SX SD BIOSENSOR,INC, HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
18094762555
供应商
sd biosensor inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
33other
金额
10800
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
STANDARD TM G6PD ANALYZER (MÁY ĐO HOẠT ĐỘNG ENZYME) SERI NO 3A52BG1AC1; SX NĂM 2021; HÃNG SX SD BIOSENSOR,INC, HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
18094762555
供应商
sd biosensor inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
33other
金额
1080
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
STANDARD TM G6PD ANALYZER (MÁY ĐO HOẠT ĐỘNG ENZYME) SERI NO 3A52BG1AC1; SX NĂM 2021; HÃNG SX SD BIOSENSOR,INC, HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/04
提单编号
plihq2c41184
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
635other
金额
96000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
EXICYCLE 96 (MÁY PHÂN TÍCH REAL-TIME PCR) SERI NO: EXI96V4-05N-BAA019; EXI96V4-05N-BAA020; EXI96V4-05N-BAA021;EXI96V4-05N-BAA022; EXI96V4-05N-BAA026; SX NĂM 2021;HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/04
提单编号
plihq2c41184
供应商
bioneer corporation
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
635other
金额
114000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
EXIPREP 96 LITE (MÁY TÁCH CHIẾT AND/ARN) SERI NO: EP96L0BXF024; EP96L0BXF025; EP96L0BXF026; EP96L0BXF027; EP96L0BXF028 SX NĂM 2021; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/19
提单编号
18093106005
供应商
standard diagnostics inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
21597.8
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
PROTAD 3ML (BƠM TIÊM CHỨA CHẤT CHỐNG DÍNH SAU PHẪU THUẬT) LOT 210020 HSD05/2023 ; HÃNG SX UNIMED PHARM INC,HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/19
提单编号
18093106005
供应商
standard diagnostics inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
1201.2
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
PROTAD 1.1ML (BƠM TIÊM CHỨA CHẤT CHỐNG DÍNH SAU PHẪU THUẬTLOT 210010 HSD03/2023 ; HÃNG SX UNIMED PHARM INC,HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%(F.O.C)
交易日期
2021/07/19
提单编号
18093106005
供应商
standard diagnostics inc.
采购商
almedic jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
11998.8
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
PROTAD 1.1ML (BƠM TIÊM CHỨA CHẤT CHỐNG DÍNH SAU PHẪU THUẬT)LOT 210010 HSD03/2023 ; HÃNG SX UNIMED PHARM INC,HÀN QUỐC; HÀNG MỚI 100%