以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-26共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lam an .,jsc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
yancheng jindong hydraulic machine
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40093199
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG CAO SU(ỐNG KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN KẾT NỐI, ỐNG CÓ KẾT HỢP LỚP VẬT LIỆU DỆT BÊN TRONG) DÙNG DẪN NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐẦU MÁY XE LỬA , MÃ HÀNG: JD-HCB3-89,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 89MM,CHIỀU DÀI 1100MM, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
yancheng jindong hydraulic machine
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40093199
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG CAO SU (ỐNG KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN KẾT NỐI, ỐNG CÓ KẾT HỢP LỚP VẬT LIỆU DỆT BÊN TRONG) DÙNG DẪN NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐẦU MÁY XE LỬA,MÃ HÀNG: JD-HCB3-41,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 141MM,CHIỀU DÀI 1150MM,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56029000
产品标签
felt
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG NỈ(CHƯA NGÂM TẨM,TRÁNG PHỦ HAY ÉP LỚP) CỦA BẦU DẦU ĐỘNG CƠ ĐIỆN KÉO ĐẦU MÁY XE LỬA, KÍCH THƯỚC: 5.2X8.5X1000MM, HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
CÔNG TẮC S403M-H CỦA CA BIN ĐẦU MÁY XE LỬA , DÙNG DÒNG ĐIỆN 1 CHIỀU, ĐIỆN ÁP 110V,DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A,HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CẮT GIÓ 1 CỬA BẰNG GANG CỦA PHANH HƠI ĐẦU MÁY XE LỬA, MÃ BDG32, HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU CỦA ĐỘNG CƠ ĐIỆN KÉO ĐẦU MÁY XE LỬA,MÃ TPJ16-02-05-105, KÍCH THƯỚC: 20X40X500 MM,HÃNG SẢN XUẤT RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CẮT GIÓ 1 CỬA BẰNG GANG CỦA PHANH HƠI ĐẦU MÁY XE LỬA, MÃ DG32, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 40MM, NHÀ SX: RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
BẠC ĐỠ CỦA BIÊN BẰNG ĐỒNG CỦA MÁY NÉN KHÍ ĐẦU MÁY XE LỬA, MÃ: NPT58-21-05, HÃNG SẢN XUẤT RISL, HÀNG MỚI 100%( 1 BỘ GỒM NỬA ĐỠ TRÊN VÀ NỬA ĐỠ DƯỚI) @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209010
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO NHÍP BẰNG THÉP CỦA ĐỘNG CƠ ĐIỆN KÉO ĐẦU MÁY XE LỬA, MÃ ZD14-300-200/003, HÃNG SX RISL, PHỤ TÙNG LẮP VÀO XE LỬA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG TRUYỀN LỰC BẰNG THÉP CỦA ĐỘNG CƠ ĐIỆN ĐẦU MÁY XE LỬA, MÃ: ZJJ26-55-00-003, HÃNG SẢN XUẤT RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
CÔNG TẮC LW12-16B/4.5391.2 CỦA CA BIN ĐẦU MÁY XE LỬA , DÙNG DÒNG ĐIỆN 1 CHIỀU, ĐIỆN ÁP 110V,DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A,HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85392130
产品标签
tungsten halogen lamps
产品描述
BÓNG ĐÈN HALOGEN CHIẾU SÁNG TRONG CA BIN XE LỬA , ĐIỆN ÁP 110V, CÔNG SUẤT 15W, ,HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI CHỮ THẬP CỦA CÁC ĐĂNG BẰNG ĐẦU MÁY XE LỬA BẰNG THÉP W6800, HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
CÔNG TẮC S804B CỦA CA BIN ĐẦU MÁY XE LỬA , DÙNG DÒNG ĐIỆN 1 CHIỀU, ĐIỆN ÁP 110V,DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A,HÃNG SX RISL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
yingkou zeda technologies co.ltd.
采购商
lam an .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
THIẾT BỊ CẢM ỨNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT DẦU ĐỘNG CƠ CỦA ĐẦU MÁY XE LỬA, MÃ CYG1, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SX RISL, PHỤ TÙNG LẮP VÀO XE LỬA, HÀNG MỚI 100% @
lam an .,jsc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-26,lam an .,jsc共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lam an .,jsc的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lam an .,jsc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。