产品描述
QUẦN LÓT SẢN PHỤ TIỆN LỢI BẰNG VẢI KHÔNG DỆT - SANGO SHORTS BIRTH, SIZE: M - NSX :HAKUZO MEDICAL ASIA CO.,LTD. - MÃ: 1490191 . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/10
提单编号
hkg12200850
供应商
sumitomo bakeute co.ltd.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
——
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
IDEAL PEG KIT (BỘ MỞ THÔNG DẠ DÀY RA DA), ITEM NO: MD-43430,DÙNG PHẪU THUẬT TẠO LỖ QUA DA, ĐẶT ỐNG THÔNG NHẰM CẤP CHẤT DINH DƯỠNG CHO BỆNH NHÂN,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/13
提单编号
1z6e539x0472613119
供应商
a&d technologies ltd.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
9.5other
金额
25
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
BỘ ĐỒ BẢO HỘ DÙNG ĐỂ CHỐNG KHÓI BỤI, VI KHUẨN, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, NHÀ SX WINNER MEDICAL, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/07/07
提单编号
290621ytc-tpe2106120
供应商
hakuzo medical asia co ltd.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
taipei
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
158other
金额
3230
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
ỐNG NUÔI ĂN QUA MŨI BẰNG SILICONE DÙNG ĐỂ TRUYỀN DINH DƯỠNG VÀO DẠ DÀY THÔNG QUA ĐƯỜNG MŨI - NSX : PACIFIC HOSPITAL SUPPLY CO., LTD - MÃ I02316 - SIZE 16FR . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/07
提单编号
290621ytc-tpe2106120
供应商
hakuzo medical asia co ltd.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
taipei
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
158other
金额
3240
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
ỐNG NUÔI ĂN QUA MŨI BẰNG SILICONE DÙNG ĐỂ TRUYỀN DINH DƯỠNG VÀO DẠ DÀY THÔNG QUA ĐƯỜNG MŨI - NSX : PACIFIC HOSPITAL SUPPLY CO., LTD - MÃ I02318 - SIZE 18FR . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
150621kelcli10609kb003
供应商
fortune medical instrument corp.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
233.2other
金额
924
HS编码
90183910
产品标签
catheter,tube
产品描述
ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH BẰNG SILICONE, MÃ 1822-0518, SIZE 18FR, 5-10CC, DÀI 420MM. NSX: FORTUNE MEDICAL. MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
150621kelcli10609kb003
供应商
fortune medical instrument corp.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
233.2other
金额
396
HS编码
90183910
产品标签
catheter,tube
产品描述
ỐNG THÔNG TIỂU 3 NHÁNH BẰNG SILICONE, MÃ 1830-0520, SIZE 20FR, 30CC, DÀI 420MM. NSX: FORTUNE MEDICAL. MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
150621kelcli10609kb003
供应商
fortune medical instrument corp.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
233.2other
金额
726
HS编码
90183910
产品标签
catheter,tube
产品描述
ỐNG THÔNG TIỂU ĐẦU CONG BẰNG SILICONE, MÃ 1862-0324, SIZE 24FR, 80-100CC, DÀI 420MM. NSX: FORTUNE MEDICAL. MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
150621kelcli10609kb003
供应商
fortune medical instrument corp.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
233.2other
金额
2400
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
BỘ MỞ BÀNG QUANG RA DA BẰNG SILICONE CÓ BÓNG CỐ ĐỊNH TÍCH HỢP, MÃ 4890-8216, SIZE 16FR, 5-10CC, DÀI 300MM. NSX: FORTUNE MEDICAL INSTRUMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
150621kelcli10609kb003
供应商
fortune medical instrument corp.
采购商
ame vn co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
233.2other
金额
770
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
ỐNG NUÔI ĂN TRUYỀN QUA THÀNH BỤNG BẰNG SILICONE, MÃ 2019-0020, SIZE 20FR, 15-20CC, DÀI 255MM. NSX: FORTUNE MEDICAL. MỚI 100%