HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 3 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 12 THÁNG TUỔI), LOẠI 800G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 259/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/27
提单编号
kbp0004065
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
4032
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 2 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 36 THÁNG TUỔI), LOẠI 400G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 303/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/27
提单编号
kbp0004065
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
4032
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG : SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 1 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ ĐẾN 12 THÁNG TUỔI ), LOẠI 400GR , NSX : NESTLÉ NEDERLAND. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 302/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/27
提单编号
kbp0004065
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
2016
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 3 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 12 THÁNG TUỔI), LOẠI 400G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 259/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/27
提单编号
kbp0004065
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
18144
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 2 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 36 THÁNG TUỔI), LOẠI 800G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 303/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/27
提单编号
kbp0004065
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
11340
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 4 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 18 THÁNG TUỔI), LOẠI 800G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A.. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 304/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/27
提单编号
kbp0004065
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
13608
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG : SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 1 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ ĐẾN 12 THÁNG TUỔI ), LOẠI 800GR , NSX : NESTLÉ NEDERLAND. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 302/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/13
提单编号
10400106
供应商
limited liability company torgovy dom akkond
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
3744.3other
金额
2328
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH DOBRYANKA NHÂN HẠT DẺ 500G, 500G/GÓI, 8 GÓI/THÙNG, HSD: 11.2022, NSX: AKKOND JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
10400106
供应商
limited liability company torgovy dom akkond
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
3744.3other
金额
2124
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO ELITANA PHỦ DỪA 500G, 500G/GÓI, 8 GÓI/THÙNG. HSD: 08.2022, NSX: AKKOND JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
10400106
供应商
limited liability company torgovy dom akkond
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
3744.3other
金额
2184
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH MINI RULADA NHÂN HẠT DẺ 500G, 500G/GÓI, 8GÓI/THÙNG, HSD: 8.2022, NSX: AKKOND JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
10400106
供应商
limited liability company torgovy dom akkond
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
3744.3other
金额
2424
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO MINI ELITANA TRÀ XANH 500G, 500G/GÓI, 8 GÓI/THÙNG. HSD: 08.2022, NSX: AKKOND JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
10400106
供应商
limited liability company torgovy dom akkond
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
3744.3other
金额
2184
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH MINI RULADA NHÂN KEM BƠ 500G, 500G/GÓI, 8 GÓI/THÙNG, HSD: 11.2022, NSX: AKKOND JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
kbp63428511
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
18144
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 2 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 36 THÁNG TUỔI), LOẠI 800G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 303/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/09
提单编号
kbp63428511
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
13608
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG : SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 1 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ ĐẾN 12 THÁNG TUỔI ), LOẠI 800GR , NSX : NESTLÉ NEDERLAND. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 302/2018/ĐKSP
交易日期
2021/12/09
提单编号
kbp63428511
供应商
havy product llc
采购商
bbt f&b co.,ltd
出口港
kiev borispol apt
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
10062.2other
金额
11340
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC NAN 4 ( OPTIPRO ) ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 18 THÁNG TUỔI), LOẠI 800G, NSX: NESTLÉ SUISSE S.A.. HSD: 06/2023. MỚI 100%. SỐ CB: 304/2018/ĐKSP