产品描述
THIẾT BJ ĐO CÔNG SUẤT CAO TẦN, KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI, MODEL: 83000-A, DẢI ĐO TỪ: 100 MW ĐẾN 10 KW, ĐIỆN ÁP: 9V DÙNG PIN SẠC. PHỤ KIỆN BAO GỒM ADAPTOR. HSX: COAXIAL DYNAMICS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
yang yi technologies co.ltd.
采购商
i800 co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang tan vu hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
650other
金额
29200
HS编码
90241010
产品标签
electric multi-testing machines for testing metals
产品描述
MÁY THỬ ĐỘ XOẮN CỦA KIM LOẠI, MODEL: YM-T32, ĐIỆN ÁP:3 PHASE, 220V MÔ MEN THỬ XOẮN TỐI ĐA: 2000 NM. HSX; YANG YI TECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
vietex media gmbh
采购商
i800 co.,ltd
出口港
amsterdam
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
242540
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG TIA X, MODEL:EPSILON 4 , ĐÙNG PHÂN TÍCH CÁC MẪU RẮN, BỘT NÉN, BỘT RỜI. , U( 90-264V), CÔNG SUẤT ỐNG PHÓNG 15W; BAO GỒM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ: CÁP NỐI, BỘ KIT THỬ, KHAY MẪU...
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
vietex media gmbh
采购商
i800 co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
12.1other
金额
10847.727
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO QUANG THEO MIỀN THỜI GIAN OTDR DÙNG ĐỂ PHÁT HIỆN RA CÁC ĐIỂM BỊ GẬP GẪY CỦA MỐI HÀN. MODEL: MTS4000. ĐIỆN ÁP 100-250V, 50-60HZ. BAO GỒM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM. HSX: VIAVI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
vietex media gmbh
采购商
i800 co.,ltd
出口港
lyon satolas apt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
12.1other
金额
125959.791
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA SỢI QUANG CD/PMD/AP(TÁN SẮC, PHÂN CỰC, PHỔ SUY HAO) ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SỢI QUANG MTS 6000A.ĐIỆN ÁP 100-240V,50-60HZ.BAO GỒM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ.HSX:VIAVI.MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
——
采购商
i800 co.,ltd
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
39884.819
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
——
交易日期
2021/11/26
提单编号
1z5917756659291736
供应商
heitronics
采购商
i800 co.,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
6584.429
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG BỨC XẠ HỒNG NGOẠI DẢI THẤP VÀ TRUNG BÌNH, MODEL: KT19.82 II. ĐIỆN ÁP: 20-30VDC/24VAC, BAO GỒM CÁP KẾT NỐI PVC DÀI 12M, Ổ CĂM USDB09. HSX: HEITRONICS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
——
采购商
i800 co.,ltd
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong(china)
采购区
Vietnam
重量
153other
金额
102700
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
——
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
jiangxi liansheng
采购商
i800 co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
1229.26
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
BỘ GÁ VI CHỈNH ĐA NĂNG CỦA THIẾT BỊ QUANG HỌC LINEARL STAGE TS304. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
jiangxi liansheng
采购商
i800 co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
390.24
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
BỘ GÁ VI CHỈNH ĐA NĂNG CỦA THIẾT BỊ QUANG HỌC VERTICAL STAGE VTS104. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
jiangxi liansheng
采购商
i800 co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
45.53
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
BỘ GÁ VI CHỈNH ĐA NĂNG CỦA THIẾT BỊ QUANG HỌC PRISM MOUNTS PPM113. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
jiangxi liansheng
采购商
i800 co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
42.28
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
BỘ GÁ VI CHỈNH ĐA NĂNG CỦA THIẾT BỊ QUANG HỌC PRISM MOUNTS PPM104. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
jiangxi liansheng
采购商
i800 co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
569.11
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
BỘ GÁ VI CHỈNH ĐA NĂNG CỦA THIẾT BỊ QUANG HỌC LINEAR STAGE TMS402. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
jiangxi liansheng
采购商
i800 co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
268.29
HS编码
90139090
产品标签
appliances,instruments
产品描述
BỘ GÁ VI CHỈNH ĐA NĂNG CỦA THIẾT BỊ QUANG HỌC ROTARY STAGE PRS105M. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
vietex media gmbh
采购商
i800 co.,ltd
出口港
buchs switzerland
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
277.9other
金额
133228
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
MÁY SẮC KÝ ĐIỀU CHẾ NHANH DÙNG PHÂN TÁCH CÁC CHẤT HỮU CƠ RA KHỎI HỖN HỢP, MODEL: PURE C-830 PREP, ĐIỆN ÁP: 100-240V VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM.HSX: BUCHI. HÀNG MỚI 100%