产品描述
ĐẦU KẾT NỐI NHANH 3/4" NPT, PHỤ TÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO MỰC CHẤT LỎNG, HIỆU: SEETRU, MÃ: GSA214200, MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
61893864046
供应商
duprex offshore pte ltd.
采购商
npl jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
858.778
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DIAL SIZE 63MM( 2-1/2"), SS316TI, RANGE 0..160PSI, MODEL 233.50.63, SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
61893864046
供应商
duprex offshore pte ltd.
采购商
npl jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
429.389
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DIAL SIZE 63MM( 2-1/2"), SS316TI, RANGE 0..1000PSI, MODEL 233.50.63, SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
61893864046
供应商
duprex offshore pte ltd.
采购商
npl jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
147.549
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DIAL SIZE 160MM( 6"), SS316TI, RANGE 0..10000PSI, MODEL 233.50.160, SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
61893864046
供应商
duprex offshore pte ltd.
采购商
npl jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
1073.473
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DIAL SIZE 63MM( 2-1/2"), SS316TI, RANGE 0..5000PSI, MODEL 233.50.63, SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
61893864046
供应商
duprex offshore pte ltd.
采购商
npl jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
715.648
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DIAL SIZE 63MM( 2-1/2"), SS316TI, RANGE 0..10000PSI, MODEL 233.50.63, SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/25
提单编号
9.2480603701e+011
供应商
seetru ltd.
采购商
npl jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
1354.89
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
THIẾT BỊ ĐO BÁO HIỂN THỊ MỨC CHẤT LỎNG 900MM KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẮNG ĐIỆN PN G3206TV11AA21 SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/25
提单编号
9.2480603701e+011
供应商
seetru ltd.
采购商
npl jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
1127.115
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
THIẾT BỊ ĐO BÁO HIỂN THỊ MỨC CHẤT LỎNG 710MM KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẮNG ĐIỆN PN G3204TV110021 SỬ DỤNG ĐỂ CHẾ TẠO TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ GIẾNG KHOAN TRÊN GIÀN KHOAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/24
提单编号
090221asgxs2102026
供应商
marincom co.ltd.
采购商
npl jsc
出口港
pusan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46.4other
金额
170
HS编码
91052100
产品标签
electric wall clocks
产品描述
ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG - HAND SLAVE CLOCK, PART CODE MCS-972F-1, DC 24V, SIZE 217X300X42MM, HIỂN THỊ THỜI GIAN, LẮP TRONG HỆ THỐNG HIỂN THỊ THÔNG TIN HIỆU MSR, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/24
提单编号
090221asgxs2102026
供应商
marincom co.ltd.
采购商
npl jsc
出口港
pusan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46.4other
金额
260
HS编码
91052100
产品标签
electric wall clocks
产品描述
ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG - HAND SLAVE CLOCK, PART CODE MCS-975B, DC 24V, SIZE 192X192X48MM, HIỂN THỊ THỜI GIAN, LẮP TRONG HỆ THỐNG HIỂN THỊ THÔNG TIN, HIỆU MSR, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/24
提单编号
090221asgxs2102026
供应商
marincom co.ltd.
采购商
npl jsc
出口港
pusan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46.4other
金额
130
HS编码
91052100
产品标签
electric wall clocks
产品描述
ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG - HAND SLAVE CLOCK, PART CODE MCS-976A, DC 24V, SIZE D276X48MM, HIỂN THỊ THỜI GIAN, LẮP TRONG HỆ THỐNG HIỂN THỊ THÔNG TIN, HIỆU MSR, HÀNG MỚI 100%