供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
11230
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHUÔI KHỚP KHÔNG XI THUỘC BỘ KHỚP NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 63.1064, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
2874 6929 5934
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
4492
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHUÔI KHỚP KHÔNG XI THUỘC BỘ KHỚP NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 63.1066, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
2874 6929 5934
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
2246
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHUÔI KHỚP KHÔNG XI THUỘC BỘ KHỚP NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 63.1062, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
2874 6929 5934
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
11230
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHUÔI KHỚP KHÔNG XI THUỘC BỘ KHỚP NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 63.1065, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
2874 6929 5934
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
11230
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHUÔI KHỚP KHÔNG XI THUỘC BỘ KHỚP NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 63.1063, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
eureka stone co.ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
824
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
ĐĨA ĐỆM LƯNG CÁC CỠ TLFC, CỠ 11X25X8MM (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 803-20008, HSX: TDM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
eureka stone co.ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
5562
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
ĐĨA ĐỆM LƯNG CÁC CỠ TLFC, CỠ 11X25X9MM (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 803-20009, HSX: TDM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
eureka stone co.ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
824
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
ĐĨA ĐỆM LƯNG CÁC CỠ TLFC, CỠ 11X25X13MM (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 803-20013, HSX: TDM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
eureka stone co.ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1442
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
ĐĨA ĐỆM LƯNG CÁC CỠ TLFC, CỠ 11X25X12MM (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 803-20012,HSX: TDM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
eureka stone co.ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
2266
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
ĐĨA ĐỆM LƯNG CÁC CỠ TLFC, CỠ 11X25X11MM (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 803-20011, HSX: TDM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
eureka stone co.ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
5562
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
ĐĨA ĐỆM LƯNG CÁC CỠ TLFC, CỠ 11X25X10MM (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 803-20010, HSX: TDM CO., LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
7751 2731 2237
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
2886
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO COCR (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 02.8404, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
7751 2731 2237
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
222
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO COCR (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 02.8508, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
7751 2731 2237
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
10600
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÍT ĐA TRỤC HỢP KIM CÁC CỠ (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 43.2840, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
7751 2731 2237
供应商
covision medical technologies ltd.
采购商
phm., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
893
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
CHỎM XƯƠNG NHÂN TẠO CERAMIC THUỘC BỘ KHỚP NHÂN TẠO (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), MÃ: 09.2831, HSX: COVISION MEDICAL TECHNOLOGIES LTD, MỚI 100%