HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 3 CHO TRẺ TỪ 12-36 THÁNG TUỔI BELLAMY' S ORGANIC TODDLER MILK DRINK ,6X900G,6 HỘP/THÙNG,NSX:16-07-2021,HSD:15-07-2023.CB: 104/2019/ĐKSP
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
6300.742other
金额
6927.454
HS编码
19021940
产品标签
raw pasta
产品描述
NUI DINH DƯỠNG HỮU CƠ HÌNH CHỮ CÁI ALPHABETS TỪ LÚA MÌ SEMOLINA VÀ RAU CỦ BELLAMY'S ORGANIC VEGGIE PASTA ALPHABETS,6X200G,6 HỘP/THÙNG,NSX:17-09-2021,HSD:17-09-2023.CB: 93/2019/ĐKSP
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
6300.742other
金额
22811.695
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ CHO MẸ MANG THAI VÀ ĐANG CHO CON BÚ BELLAMY'S ORGANIC PREGNANCY FORMULA,3X900G,3 HỘP/THÙNG,NSX:26-07-2021,HSD:25-07-2023
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
6300.742other
金额
9696.095
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 1 CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC INFANT FORMULA,3X900G,3 HỘP/THÙNG,NSX:02-08-2021,HSD:01-08-2023.CB: 157/2019/ĐKSP
交易日期
2021/12/02
提单编号
73851759444
供应商
bellamy s organics
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
224.155
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC BƯỚC 4 CHO TRẺ TỪ 24 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN BELLAMY'S ORGANIC BETA GENICA-8 STEP 4 JUNIOR FORMULA, 3X800G. NSX: 02/08/2021-HSD: 01/08/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
73851759444
供应商
bellamy s organics
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
224.155
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC BƯỚC 3 CHO TRẺ TỪ 12-24 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC BETA GENICA-8 TODDLER MILK DRINK STEP 3, 3X800G. NSX: 29/07/2021-HSD: 28/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
73851759444
供应商
bellamy s organics
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
224.155
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC BƯỚC 2 CHO TRẺ TỪ 06-12 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC BETA GENICA-8 FOLLOW-ON FORMULA STEP 2, 3X800G. NSX: 28/07/2021-HSD: 27/07/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
73851759444
供应商
bellamy s organics
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
227.551
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC BƯỚC 1 CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC BETA GENICA-8 INFANT FORMULA STEP 1, 3X800G. NSX: 29/09/2021-HSD: 28/09/2023, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
32772.6
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 1 CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC INFANT FORMULA, 900G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE BE0100016. CB: 157/2019/ĐKSP
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
55713.4
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 2 CHO TRẺ TỪ 06-12 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC FOLLOW-ON FORMULA, 900G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE 1068. CB: 158/2019/ĐKSP
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
24691
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 4 CHO TRẺ TRÊN 36 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC JUNIOR MILK DRINK, 900G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE 1082
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
54621
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 1 CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI BELLAMY'S ORGANIC INFANT FORMULA, 900G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE 0121. CB: 157/2019/ĐKSP
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
6508.8
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
SNACKS LÊ VÀ TÁO SẤY HỮU CƠ BELLAMY'S ORGANIC (60% LÊ HỮU CÓ, 40% TÁO HỮU CƠ, THÁI LÁT SẤY KHÔ)- BELLAMY'S ORGANIC PEAR & APPLE SNACKS, 20G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE 09821
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
69706.8
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 3 CHO TRẺ TỪ 12-36 THÁNG TUỔI BELLAMY' S ORGANIC TODDLER MILK DRINK , 900G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE BE0300160. CB: 104/2019/ĐKSP
交易日期
2021/07/16
提单编号
060621oolu2668750100
供应商
natural food gp pte ltd.
采购商
nfg co.,ltd
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
31206.77other
金额
118606
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC HỮU CƠ BƯỚC 3 CHO TRẺ TỪ 12-36 THÁNG TUỔI BELLAMY' S ORGANIC TODDLER MILK DRINK , 900G, HIỆU BELLAMY'S ORGANIC , CODE 0147. CB: 104/2019/ĐKSP