供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
other la
进口港
cua khau cha lo quang binh vn
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
384other
金额
21120
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG QUÁ 10%, 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%, LỚN HƠN 40MM KHÔNG QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE > 58 @
交易日期
2021/12/31
提单编号
311221100010000000
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammouane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
224other
金额
12320
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG QUÁ 10%, 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%, LỚN HƠN 40MM KHÔNG QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE >= 58%
交易日期
2021/12/30
提单编号
301221100010000000
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
other
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
396.83other
金额
21825.65
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG QUÁ 10%, 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%, LỚN HƠN 40MM KHÔNG QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE >= 58%
交易日期
2021/03/27
提单编号
2.703211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
112other
金额
12880
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/27
提单编号
2.703211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
128other
金额
14720
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/27
提单编号
2.703211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
240other
金额
27600
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/26
提单编号
2.603211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
11040
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/26
提单编号
2.603211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
236other
金额
27140
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/26
提单编号
2.603211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
768other
金额
88320
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/25
提单编号
2.503211e+017
供应商
lao ren yi cooperation trading enterprises partnership.ltd.
采购商
sme company
出口港
khammuane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
400other
金额
46000
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 0-9MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%; 10-40MM KHÔNG ÍT HƠN 85%; LỚN HƠN 40MM KHÔNG VƯỢT QUÁ 10%, HÀM LƯỢNG FE 62%
交易日期
2021/03/17
提单编号
1.70321e+017
供应商
cong ty co phan khai thac va che bien khoang san phu luong
采购商
sme company
出口港
khammouane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
125.18other
金额
11266.2
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 1-8CM, HÀM LƯỢNG 60% FE (+/-1%)
交易日期
2021/03/16
提单编号
1.60321e+017
供应商
cong ty co phan khai thac va che bien khoang san phu luong
采购商
sme company
出口港
khammouane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
475.56other
金额
42800.4
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 1-8CM, HÀM LƯỢNG 60% FE (+/-1%)
交易日期
2021/03/16
提单编号
1.60321e+017
供应商
cong ty co phan khai thac va che bien khoang san phu luong
采购商
sme company
出口港
khammouane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
256other
金额
23040
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 1-8CM, HÀM LƯỢNG 60% FE (+/-1%)
交易日期
2021/03/15
提单编号
1.50321e+017
供应商
cong ty co phan khai thac va che bien khoang san phu luong
采购商
sme company
出口港
khammouane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
58other
金额
5220
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 1-8CM, HÀM LƯỢNG 60% FE (+/-1%)
交易日期
2021/03/15
提单编号
1.50321e+017
供应商
cong ty co phan khai thac va che bien khoang san phu luong
采购商
sme company
出口港
khammouane
进口港
cua khau cha lo quang binh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
280other
金额
25200
HS编码
26011190
产品标签
iron ores,concentrates
产品描述
QUẶNG SẮT DẠNG CỤC CHƯA QUA NUNG KẾT, CÓ KÍCH CỠ TỪ 1-8CM, HÀM LƯỢNG 60% FE (+/-1%)
sme company是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-05,sme company共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。