产品描述
SỔ TAY DÙNG ĐỂ GHI CHÉP, CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY, CÓ BÌA MÀU XANH TÍM THAN, KHỔ GIẤY B5, KÍCH CỠ: 26X18CM, LOẠI CHƯA IN, KHÔNG CÓ LỊCH, BẢN ĐỒ ĐI KÈM. NSX: LEUCHTTURM ALBENVERLAG GMBH & CO. KG. MỚI 100%
产品描述
SỔ TAY DÙNG ĐỂ GHI CHÉP, CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY, CÓ BÌA MÀU XANH NGỌC, KHỔ GIẤY A5, KÍCH CỠ: 21X15CM, LOẠI CHƯA IN, KHÔNG CÓ LỊCH, BẢN ĐỒ ĐI KÈM. NSX: LEUCHTTURM ALBENVERLAG GMBH & CO. KG. MỚI 100%
产品描述
SỔ TAY DÙNG ĐỂ GHI CHÉP, CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY, CÓ BÌA MÀU XANH TÍM THAN, KHỔ GIẤY A5, KÍCH CỠ: 21X15CM, LOẠI CHƯA IN, KHÔNG CÓ LỊCH, BẢN ĐỒ ĐI KÈM. NSX: LEUCHTTURM ALBENVERLAG GMBH & CO. KG. MỚI 100%
交易日期
2021/09/17
提单编号
1041505501
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
60.9other
金额
70.017
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
GƯƠNG QUANG HỌC, ĐÃ ĐƯỢC MÀI, PHỦ MÀU. LINH KIỆN CỦA MÁY CẮT LASER, KÍCH THƯỚC PHUY 25.4MM; DÀY 6MM. CHẤT LIỆU NHỰA DẺO PMMA. HÃNG: LPKF. MỚI 100%
交易日期
2021/09/17
提单编号
1041505501
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
60.9other
金额
70.017
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
GƯƠNG QUANG HỌC, ĐÃ ĐƯỢC MÀI, PHỦ MÀU. LINH KIỆN CỦA MÁY CẮT LASER, KÍCH THƯỚC PHUY: 12.7 MM; DÀY 6 MM. CHẤT LIỆU NHỰA DẺO PMMA. HÃNG: LPKF. MỚI 100%
交易日期
2021/08/26
提单编号
7,7456504592e+11
供应商
laser electronics ltd.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
——
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CẢM BIẾN ÁP SUẤT DÙNG CHO CỬA CỦA MÁY CẮT LASER, MÃ: 10010682, SỬ DỤNG NỘI BỘ, NCC: LASER & ELECTRONICS. HÀNG MỚI 100%
产品描述
CẢM BIẾN AN TOÀN CỬA DÙNG ĐỂ KIỂM TRA VỊ TRÍ ĐÓNG/MỞ CỬA MÁY CẮT LASER GIÚP ĐẢM BẢO AN TOÀN KHI MÁY ĐANG HOẠT ĐỘNG. MÃ HIỆU: PSEN CS3.1 M12/8-0.15. HÃNG: PLIZ. MỚI 100%
交易日期
2021/07/08
提单编号
1039957205
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
216other
金额
——
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
LĂNG KÍNH QUANG HỌC TRONG SUỐT CHO NGUỒN TIA LASER ĐI QUA ĐỂ GIA TĂNG CÔNG SUẤT VÀ TẦN SỐ TIA LASER. CHẤT LIỆU NHỰA DẺO PMMA. KÍCH THƯỚC GIA CÔNG: 5X5X20MM. HÃNG: LPKF. MỚI 100%
交易日期
2021/07/08
提单编号
1039957205
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
216other
金额
——
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN DÙNG ĐỂ DÁN LÊN MÁY MÓC THIẾT BỊ CHO MỤC ĐÍCH BẢO HÀNH SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY. KÍCH THƯỚC: 0.15X0.1X0.01 M. HÃNG: LPKF. MỚI 100%
交易日期
2021/07/08
提单编号
1039957205
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
216other
金额
——
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
LĂNG KÍNH QUANG HỌC TRONG SUỐT CHO NGUỒN TIA LASER ĐI QUA ĐỂ GIA TĂNG CÔNG SUẤT VÀ TẦN SỐ TIA LASER. CHẤT LIỆU NHỰA DẺO PMMA. KÍCH THƯỚC GIA CÔNG: 5X5X10MM. HÃNG: LPKF. MỚI 100%
交易日期
2021/07/08
提单编号
1039957205
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
216other
金额
——
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
LĂNG KÍNH QUANG HỌC HÌNH TRỤ DÙNG ĐỂ ĐIỀU HƯỚNG CHÙM TIA LASER CHO MÁY CẮT LASER, KÍCH THƯỚC GIA CÔNG: 16X15X12 MM. CHẤT LIỆU NHỰA PMMA. HÃNG: LPKF. MỚI 100%
交易日期
2021/07/08
提单编号
1039957205
供应商
lpkf laser electronics inc.
采购商
apt i&t co.,ltd
出口港
hannover
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
216other
金额
——
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
LĂNG KÍNH QUANG HỌC. LINH KIỆN CỦA MÁY CẮT LASER. GIA CÔNG KÍCH THƯỚC PHUY 25.4MM; DÀY 2MM. CHẤT LIỆU NHỰA DẺO PMMA. HÃNG: LPKF. MỚI 100%