产品描述
LÚA MÌ APW. HÀNG RỜI, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI,ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG.HÀNG CHƯA QUA XAY XÁT,SƠ CHẾ, CHẾ BIẾN, PROTEIN: 10.5% MIN, MOISTURE: 12.5% MAX, WHEAT.
产品描述
LÚA MÌ APW. HÀNG RỜI, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO NGƯỜI,ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG.HÀNG CHƯA QUA XAY XÁT,SƠ CHẾ, CHẾ BIẾN, PROTEIN: 10.5% MIN, MOISTURE: 12.5% MAX, WHEAT.
交易日期
2021/07/01
提单编号
260421gosusyd000001071
供应商
fletcher international export
采购商
giay vang jsc
出口港
sydney ns
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
981.6other
金额
243437
HS编码
10019919
产品标签
refined wheat flour
产品描述
LÚA MÌ ÚC ,DẠNG HẠT ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI ,CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG ( CHƯA QUA SƠ CHẾ).DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI ,TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 71KG/HL,ĐỘ ẨM 12,5%, ĐỘ ĐẠM 13%
交易日期
2021/07/01
提单编号
050521gosusyd000001073
供应商
fletcher international export
采购商
giay vang jsc
出口港
sydney ns
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
983.62other
金额
243938
HS编码
10019919
产品标签
refined wheat flour
产品描述
LÚA MÌ ÚC ,DẠNG HẠT ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI ,CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG ( CHƯA QUA SƠ CHẾ).DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI ,TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 71KG/HL,ĐỘ ẨM 12,5%, ĐỘ ĐẠM 13%
交易日期
2021/03/18
提单编号
190221ael1024387
供应商
agracom pty ltd.
采购商
giay vang jsc
出口港
brisbane ql
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
498.34other
金额
144518.6
HS编码
10019919
产品标签
refined wheat flour
产品描述
LÚA MÌ ÚC APH,DẠNG HẠT ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI ,CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG ( CHƯA QUA SƠ CHẾ).DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI ,TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 76KG/HL,ĐỘ ẨM 12,5%, ĐỘ ĐẠM 13%
交易日期
2021/03/10
提单编号
——
供应商
agracom pvt ltd.
采购商
giay vang jsc
出口港
sydney ns
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
508.31other
金额
147409.9
HS编码
10019919
产品标签
refined wheat flour
产品描述
LÚA MÌ ÚC APH,DẠNG HẠT ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI ,CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG ( CHƯA QUA SƠ CHẾ).DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO NGƯỜI ,TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 76KG/HL,ĐỘ ẨM 12,5%, ĐỘ ĐẠM 13%
交易日期
2021/03/05
提单编号
——
供应商
cj international asia pte ltd.
采购商
giay vang jsc
出口港
rio grande rs
进口港
cang interflour vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1663.935other
金额
362737.83
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
LÚA MÌ.HÀNG RỜI,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN,ĐÃ TÁCH VỎ NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG.HÀNG CHƯA QUA XAY XÁT,SƠ CHẾ,CHẾ BIẾN,PROTEIN:11.5% MIN, MOISTURE: 14% MAX,#&1,663.935 TẤN,ĐƠN GIÁ:218 USD/TẤN
交易日期
2021/03/05
提单编号
——
供应商
cj international asia pte ltd.
采购商
giay vang jsc
出口港
rio grande rs
进口港
cang interflour vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
900other
金额
195750
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
LÚA MÌ. HÀNG RỜI, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI,ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG.HÀNG CHƯA QUA XAY XÁT,SƠ CHẾ, CHẾ BIẾN, PROTEIN: 11.5% MIN, MOISTURE: 14% MAX, WHEAT.
交易日期
2021/03/05
提单编号
——
供应商
cj international asia pte ltd.
采购商
giay vang jsc
出口港
rio grande rs
进口港
cang interflour vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
136065other
金额
29662.17
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
LÚA MÌ. HÀNG RỜI, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI,ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG.HÀNG CHƯA QUA XAY XÁT,SƠ CHẾ, CHẾ BIẾN, PROTEIN: 11.5% MIN, MOISTURE: 14% MAX, WHEAT.