产品描述
TẤM THẢM DỆT TRẢI SÀN,ĐƯỢC CHẦN,CHẤT LIỆU CHÍNH: NYLON,DÙNG CHO VĂN PHÒNG, MÃ HÀNG: FN8-5 LQE0451590 , KÍCH THƯỚC:500X500MM, ĐỘ DÀY 6MM (4MM NYLON, 2MM PVC). NHÀ SẢN XUẤT: TFC CARPET CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
tfc carpet co.ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14608.47
金额
22646
HS编码
57032090
产品标签
carpet
产品描述
TẤM THẢM DỆT TRẢI SÀN,ĐƯỢC CHẦN,CHẤT LIỆU CHÍNH: NYLON,DÙNG CHO VĂN PHÒNG, MÃ HÀNG: FN8-5 LQE0451509 , KÍCH THƯỚC:500X500MM, ĐỘ DÀY 6MM (4MM NYLON, 2MM PVC). NHÀ SẢN XUẤT: TFC CARPET CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
tfc carpet co.ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22646
HS编码
57032090
产品标签
carpet
产品描述
TẤM THẢM DỆT TRẢI SÀN,ĐƯỢC CHẦN,CHẤT LIỆU CHÍNH: NYLON,DÙNG CHO VĂN PHÒNG, MÃ HÀNG: FN8-5 LQE0451509 , KÍCH THƯỚC:500X500MM, ĐỘ DÀY 6MM (4MM NYLON, 2MM PVC). NHÀ SẢN XUẤT: TFC CARPET CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU DÙNG CHO MÁY NÉN KHI, CHẤT LIỆU THÉP,ĐƯỜNG KÍNH 1/2 INCH X 3/8 INCH, ÁP SUẤT 10KG/CM2, NSX MULTI SEA MARINE SERVICES CO.,LIMITED,KÝ HIỆU CXF, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, ĐƯỜNG KÍNH 100MM, NSX MULTI SEA MARINE SERVICES CO.,LIMITED, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, ĐƯỜNG KÍNH 5MM, NSX MULTI SEA MARINE SERVICES CO.,LIMITED, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
426
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, BẰNG THÉP, MÃ HIỆU 038526, ĐIỆN ÁP 220-230V,TẦN SỐ 60HZ,NSX MULTI SEA MARINE SERVICES CO.,LIMITED, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
ỐNG ÁP LỰC CAO DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, CHẤT LIỆU CAO SU, DÀI 1M,ĐƯỜNG KÍNH 40MM, NSX MULTI SEA MARINE SERVICES CO.,LIMITED, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, ĐƯỜNG KÍNH 150MM, NSX MULTI SEA MARINE SERVICES CO.,LIMITED, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN KIỂU CƠ KHÍ,CHẤT LIỆU THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN,NHÃN HIỆU YANMAR,MODEL: 6EY18ALW,PART NO: 148620-42330,KÍCH THƯỚC 30MM,HÀNG MẪU.MỚI 100% @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC MÁY SỐ 5 (TRỤC CÁNH QUẠT-LOẠI TRỤC XOAY),CHẤT LIỆU THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN,NHÃN HIỆU YANMAR,MODEL: 6EY18ALW,PART NO: 146623-42250,ĐƯỜNG KÍNH 30MM,HÀNG MẪU.MỚI 100% @
交易日期
2021/08/10
提单编号
——
供应商
senda s pvt ltd.
采购商
ism vietnam
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
CÁNH QUẠT SỐ 4,CHẤT LIỆU THÉP, LINH KIỆN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN,NHÃN HIỆU YANMAR,MODEL: 6EY18ALW,PART NO: 146623-42260,ĐƯỜNG KÍNH 350MM,HÀNG MẪU.MỚI 100% @
交易日期
2021/03/19
提单编号
sf1121500003880
供应商
dalian shunshisheng shipping development co.ltd.
采购商
ism vietnam
产品描述
SỔ TRẮNG DÙNG GHI NHẬT KÍ LỊCH TRÌNH HÀNG HẢI, CHƯA GHI, KHÔNG CHỨA LỊCH, BẢN ĐỒ, KÍCH THƯỚC A4. NSX: HAICHUANG INTERNATIONAL INDUSTRY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/19
提单编号
sf1121500003880
供应商
dalian shunshisheng shipping development co.ltd.
采购商
ism vietnam
产品描述
SỔ TRẮNG DÙNG GHI NHẬT KÍ LỊCH TRÌNH HÀNG HẢI, CHƯA GHI, KHÔNG CHỨA LỊCH, BẢN ĐỒ, KÍCH THƯỚC A3. NSX: HAICHUANG INTERNATIONAL INDUSTRY, HÀNG MỚI 100%
ism vietnam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-04,ism vietnam共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。