产品描述
CRUMBLE FEED FOR JUVENILE KURUMA SHRIMP ( 0C ) THỨC ĂN CHO TÔM GIỐNG ( 2KG/BAO X 5 BAO/ CTN ) ( NSX FEED ONE CO., LTD )
交易日期
2021/09/28
提单编号
050821hef2100223
供应商
vox trading co.ltd.
采购商
tien nong ltd
出口港
nagoya
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1837other
金额
7829.786
HS编码
23099013
产品标签
feed additive
产品描述
CRUMBLE FEED FOR JUVENILE KURUMA SHRIMP ( 1C ) THỨC ĂN CHO TÔM GIỐNG ( 2KG/BAO X 5 BAO/ CTN ) ( NSX FEED ONE CO., LTD )
交易日期
2021/09/28
提单编号
——
供应商
——
采购商
tien nong ltd
出口港
le havre
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
460other
金额
2516.516
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
——
交易日期
2021/09/10
提单编号
230721fvnsgn026624
供应商
bio armor developpement s.a.r.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
le havre
进口港
cang cat lai hcm
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3040other
金额
12020.305
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
HEPAFLUSH SẢN PHẨM THỨC ĂN THỦY SẢN BỔ SUNG ( CHAI/ 1 LÍT )
交易日期
2021/09/08
提单编号
090721bcnsgnl01136
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
785other
金额
——
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION PRO AQUACULTURE SẢN PHẨM THỨC ĂN BỔ SUNG CHO THỦY SẢN ( CHAI/ 1 LÍT ) ( HÀNG FOC )
交易日期
2021/09/08
提单编号
090721bcnsgnl01136
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
785other
金额
5256.547
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION PRO AQUACULTURE SẢN PHẨM THỨC ĂN BỔ SUNG CHO THỦY SẢN ( CHAI/ 1 LÍT )
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
2663.166
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION ACID PLUS BỔ SUNG HỖN HỢP AXIT HỮU CƠ TRONG THỨC ĂN VÀ NƯỚC UỐNG CHO GIA SÚC, GIA CẦM NHẰM BẢO QUẢN THỨC ĂN VÀ CHỐNG SỰ LÊN MEN, NẤM MỐC TRONG THỨC ĂN VÀ NƯỚC UỐNG ( 5KG/ CHAI )
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
7624.948
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION CHICK PRO BỔ SUNG PREMIX VÀ AXIT AMIN TRONG NƯỚC UỐNG CHO GIA CẦM (1LÍT/CHAI )
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
3044.414
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION CALPHOCOR BỔ SUNG KHOÁNG VÀ AXIT HỮU CƠ TRONG NƯỚC UỐNG CHO GIA CẦM ( 1 LÍT/ CHAI )
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
0.696
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION LIVER TONIC BỔ SUNG AXIT AMIN VÀ KHOÁNG TRONG THỨC ĂN VÀ NƯỚC UỐNG CHO GIA SÚC, GIA CẦM ( 1 LÍT/ CHAI ) HÀNG FOC
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
0.557
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION CHICK PRO BỔ SUNG PREMIX VÀ AXIT AMIN TRONG NƯỚC UỐNG CHO GIA CẦM ( 1LÍT/CHAI) HÀNG FOC
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
6080.479
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION LIVER TONIC BỔ SUNG AXIT AMIN VÀ KHOÁNG TRONG THỨC ĂN VÀ NƯỚC UỐNG CHO GIA SÚC, GIA CẦM ( 1 LÍT/ CHAI )
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
0.139
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION ACID PLUS BỔ SUNG HỖN HỢP AXIT HỮU CƠ TRONG THỨC ĂN VÀ NƯỚC UỐNG CHO GIA SÚC, GIA CẦM NHẰM BẢO QUẢN THỨC ĂN VÀ CHỐNG SỰ LÊN MEN, NẤM MỐC TRONG THỨC ĂN VÀ NƯỚC UỐNG ( 5KG/ CHAI ) HÀNG FOC
交易日期
2021/09/06
提单编号
090721bcnsgnl01206
供应商
dilus labs s.l.
采购商
tien nong ltd
出口港
barcelona
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
5389other
金额
0.278
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CORION CALPHOCOR BỔ SUNG KHOÁNG VÀ AXIT HỮU CƠ TRONG NƯỚC UỐNG CHO GIA CẦM ( 1 LÍT/ CHAI ) HÀNG FOC
交易日期
2021/07/15
提单编号
150621hef2100399
供应商
vox trading co.ltd.
采购商
tien nong ltd
出口港
nagoya
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1320other
金额
——
HS编码
23099013
产品标签
feed additive
产品描述
CRUMBLE FEED FOR JUVENILE KURUMA SHRIMP ( 0C ) THỨC ĂN CHO TÔM GIỐNG ( 2KG/BAO X 5 BAO/ CTN ) ( NSX FEED ONE CO., LTD )