产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ HÚT CHUẨN BS, MODEL 8102371355,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.MỚI 100% (LOẠI B)
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
1029.541
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ NÉN 4 BAR CHUẨN BS, MODEL 8102340213,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
2573.854
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ HÚT CHUẨN BS, MODEL 8102340215,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
4407.189
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ HÚT DỊCH GẮN TƯỜNG LƯU LƯỢNG CAO CHUẨN BS, MODEL:HIGH VAC REG, MÃ 5351200. NSX: ATLAS COPCO MEDICAL,HÀNG Y TẾ HIỆU BEACONMEDAES.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
2082.915
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ OXY CHUẨN BS,MODEL 8102371350,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES,ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
76.207
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ AGS DÙNG KHÍ HÚT, MODEL 8102340218,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
90.575
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ AGS DÙNG KHÍ HÚT, MODEL 8102340208,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
828.938
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ:GIẮC CẮM NHANH KHÍ OXY CHUẨN BS, MODEL 2150-011,KHÔNG HĐ BẰNG ĐIỆN,CHO PHÉP KHÍ ĐI QUA.NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
2445.161
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ OXY CHUẨN BS, MODEL 8102340210,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES,ANH. HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
121.232
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ:GIẮC CẮM NHANH KHÍ NÉN 4 BAR CHUẨN BS, MODEL: 2150-013,KHÔNG HĐ BẰNG ĐIỆN,CHO PHÉP KHÍ ĐI QUA,NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
66.315
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ:GIẮC CẮM NHANH KHÍ AGS, MODEL: 231740,KHÔNG HĐ BẰNG ĐIỆN,CHO PHÉP KHÍ ĐI QUA,NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
93.256
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ:GIẮC CẮM NHANH KHÍ HÚT CHUẨN BS, MODEL: 2150-010,KHÔNG HĐ BẰNG ĐIỆN,CHO PHÉP KHÍ ĐI QUA,NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
877.017
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ NÉN 4 BAR CHUẨN BS, MODEL 8102371353,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
ge7346
供应商
atlas copco medical ltd.
采购商
ktech., jsc
出口港
manchester
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
184other
金额
1885.586
HS编码
90330020
产品标签
filter,opto-sensor
产品描述
ĐẦU RA CẤP KHÍ HÚT CHUẨN BS, MODEL 8102371355,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX:ATLAS COPCO MEDICAL .HIỆU BEACONMEDAES, ANH.HÀNG Y TẾ.MỚI 100%