产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU ĐŨA YL128 (TÊN KHOA HỌC: VIGNA UNGUICULATA), (100GRS/GÓI, 16KG/THÙNG), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 15/2018/TT-BNNPTNT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/24
提单编号
150321jydsh210105300f
供应商
hubei sogood agri.s&t ltd.
采购商
gs co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14230other
金额
30600
HS编码
07133510
产品标签
dried cowpea
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU ĐŨA YL107 (TÊN KHOA HỌC: VIGNA UNGUICULATA) (100GRS/GÓI,16KG/THÙNG), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 15/2018/TT-BNNPTNT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/24
提单编号
150321jydsh210105300f
供应商
hubei sogood agri.s&t ltd.
采购商
gs co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14230other
金额
8300
HS编码
07133510
产品标签
dried cowpea
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU ĐŨA YL107 (TÊN KHOA HỌC: VIGNA UNGUICULATA), (25KGS/BAO), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 15/2018/TT-BNNPTNT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/24
提单编号
150321jydsh210105300f
供应商
hubei sogood agri.s&t ltd.
采购商
gs co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14230other
金额
2075
HS编码
07133510
产品标签
dried cowpea
产品描述
HẠT GIỐNG ĐẬU ĐŨA YL128 (TÊN KHOA HỌC: VIGNA UNGUICULATA),(25KGS/BAO), HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 15/2018/TT-BNNPTNT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/06
提单编号
160121jzna00366
供应商
anseme s p a
采购商
gs co., ltd
出口港
ancona
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
7112other
金额
13378.135
HS编码
09092100
产品标签
coriander seed
产品描述
HẠT GIỐNG RAU MÙI (TÊN KHOA HỌC: CORIANDRUM SATIVUM), HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT 219/2013/TT-BTC, HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THEO QĐ 40/2006/QĐ-BNN NGÀY 22/05/2006, MỚI 100%(25KG/BAO)