产品描述
BỘ THIẾT BỊ CHỨNG MINH LỰC CẢN CỦA NƯỚC, MODEL: GFWR001A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT VÀ ĐO LỰC CẢN CỦA NƯỚC, KHÔNG HĐ BẰNG ĐIỆN, MỚI 100%,NSX: ADDEST
产品描述
BỘ THIẾT BỊ CHỨNG MINH LỰC CẢN CỦA NƯỚC, MODEL: GFWR001A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT VÀ ĐO LỰC CẢN CỦA NƯỚC, KHÔNG HĐ BẰNG ĐIỆN, MỚI 100%,NSX: ADDEST
交易日期
2021/07/09
提单编号
2889489606
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐO GIÁ TRỊ PH, MODEL: VSP001A,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ ĐO NỒNG ĐỘ AXIT/BAZO CỦA DUNG DỊCH TRONG THÍ NGHIỆM.
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN KHÍ CO2, MODEL SCG004A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ ĐO VÀ KHẢO SÁT QUÁ TRÌNH BIẾN ĐỔI NỒNG ĐỘ KHÍ CO2 TRONG KHÔNG KHÍ HOẶC TRONG LỌ
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN ÔXY HÒA TAN, MODEL SD003A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ ĐO NỒNG ĐỘ KHÍ O2 HÒA TAN CÓ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
CẢM BIẾN ĐO THÀNH PHẦN % KHÍ OXY TRONG KHÔNG KHÍ,MODEL: SOG003A,SD TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY,MỚI100%,ĐỂ ĐO,K/SÁT QUÁ TRÌNH BIẾN ĐỔI NỒNG ĐỘ KHÍ OXY TRONG KHÔNG KHÍ HOẶC TRONG LỌ
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐO GIÁ TRỊ PH, MODEL: SP002A,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ PH CỦA DUNG DỊCH BẤT KỲ HOẶC CÓ THỂ ỨNG DỤNG ĐỂ ĐO ĐỘ PH CỦA ĐẤT HAY NƯỚC
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ MẶN (50PPT), MODEL: SS005A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ GIẢNG DẠY, MỚI 100%, ĐỂ ĐO TỔNG HÀM LƯỢNG MUỐI HÒA TAN TRONG NƯỚC.
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN LỰC, MODEL: SF002A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT BIẾN ĐỔI LỰC THEO THỜI GIAN
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐO MỨC ÂM THANH,MODEL:SSL002A,SD TRONG PHÒNGTHÍNGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY,MỚI100%,ĐỂ ĐO,K/SÁT CƯỜNG ĐỘ ÂM THANH TRONG CÁC THÍ NGHIỆM PHẦN ÂM HỌC HOẶC NGHIÊN CỨU ĐỘ ỒN TRONG MÔI TRƯỜNG SỐNG
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (-20OC - 120OC), MODEL ST014A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ ĐO VÀ KHẢO SÁT QUÁ TRÌNH BIẾN ĐỔI NHIỆT THEO THỜI GIAN
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI, MODEL: SFR003A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ ĐO VÀ KHẢO SÁT SỰ BIẾN ĐỔI ĐỘ ẨM CỦA MÔI TRƯỜNG ĐỂ NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG SỐNG
交易日期
2021/06/15
提单编号
217379353
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9.9other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ (0 - 250KPA), MODEL: SG005A, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG KHẢO SÁT QUÁ TRÌNH BIẾN ĐỔI ÁP SUẤT CỦA CHẤT KHÍ
交易日期
2021/06/05
提单编号
6829810750
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
14.9other
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THÍ NGHIỆM VỀ TÍNH DẪN NHIỆT, MODEL UGFTC001A ,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG ĐỂ NGHIÊN CỨU VỀ TÍNH DẪN NHIỆT
交易日期
2021/06/05
提单编号
6829810750
供应商
addest technovation pte ltd.
采购商
hee., lsc.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
14.9other
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
BỘ THÍ NGHIỆM ĐIỆN KHỐI THCS, MODEL: UGF005D,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM PHỤC VỤ CHO GIẢNG DẠY, MỚI 100%, DÙNG NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐIỆN TỪ, ĐIỆN TỬ VÀ HIỆU ỨNG ĐIỆN TỪ