供应商
open joint stock company minsk dairy plant no 1
采购商
av food .,jsc
出口港
minsk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
24459.12other
金额
9515.52
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 3.2%.NGÀY SX:30.09.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP.MỚI 100%.HIỆU "MINSKAYA MARKA".NHÀ SX: OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1".
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
open joint stock company minsk dairy plant no 1
采购商
av food .,jsc
出口港
minsk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
24459.12other
金额
3739.68
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%.NGÀY SX:30.09.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP.MỚI 100%.HIỆU "MINSKAYA MARKA".NHÀ SX: OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1".
交易日期
2021/12/14
提单编号
251021cosu6315958450
供应商
jsc molochny mir
采购商
av food .,jsc
出口港
other
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
25252.5other
金额
2480.4
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%.NGÀY SX: 05.10.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP, 12 HỘP/THÙNG.MỚI 100%.HIỆU "MOLOCHNY MIR".NHÀ SX: JSC "MOLOCHNY MIR".
交易日期
2021/12/14
提单编号
251021cosu6315958450
供应商
jsc molochny mir
采购商
av food .,jsc
出口港
other
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
25252.5other
金额
10857.6
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 3.2%.NGÀY SX: 05.10.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP, 12 HỘP/THÙNG.MỚI 100%.HIỆU "MOLOCHNY MIR".NHÀ SX: JSC "MOLOCHNY MIR".
交易日期
2021/07/14
提单编号
280521cosu6298570221
供应商
open joint stock company minsk dairy plant no 1
采购商
av food .,jsc
产品描述
BỘT SỮA GẦY SKIMMED MILK POWDER, HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO KHÔNG QUÁ 1.5%, CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT.ĐÓNG GÓI 25KG/BAO.MỚI 100%.NHÀ SX:OJSC"MINSK DAIRY PLANT NO 1".NSX:28/04/2021.HSD:24 THÁNG
交易日期
2021/06/19
提单编号
070521oolu410721791
供应商
opent joint stock co
采购商
av food .,jsc
出口港
minsk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
48918.24other
金额
24721.2
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 3.2%.NGÀY SX:17.04.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP.MỚI 100%.HIỆU "MINSKAYA MARKA".NHÀ SX: OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1".
交易日期
2021/06/19
提单编号
070521oolu410721791
供应商
opent joint stock co
采购商
av food .,jsc
出口港
minsk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
48918.24other
金额
504
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%.NGÀY SX:17.04.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP.MỚI 100%.HIỆU "MINSKAYA MARKA".NHÀ SX: OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1".
交易日期
2021/06/12
提单编号
070521oolu4107217900
供应商
opent joint stock co
采购商
av food .,jsc
出口港
minsk
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
24459.12other
金额
504
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%.NGÀY SX:17.04.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP.MỚI 100%.HIỆU "MINSKAYA MARKA".NHÀ SX: OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1".
交易日期
2021/06/12
提单编号
070521oolu4107217900
供应商
opent joint stock co
采购商
av food .,jsc
出口港
minsk
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Belarus
采购区
Vietnam
重量
24459.12other
金额
12085.92
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TIỆT TRÙNG CHƯA PHA THÊM ĐƯỜNG VÀ CHẤT TẠO NGỌT KHÁC HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 3.2%.NGÀY SX:17.04.2021. HSD:12 THÁNG.1LIT/HÔP.MỚI 100%.HIỆU "MINSKAYA MARKA".NHÀ SX: OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1".