供应商
alcohol countermeasure systems singapore pte ltd.
采购商
vhdes.,ltd
出口港
atikokan ont
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
1980
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CHUẨN KHÍ ƯỚT ALCOSIM,ĐIỆN ÁP 100-240V, ITEM:94-001220, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MÁY ĐO NỒNG ĐỘ CỒN, K DÙNG TRONG Y TẾ. NSX:ALCOHOL COUNTERMEASURE SYSTEMS CORP (ACS), MỚI 100%
交易日期
2021/09/24
提单编号
ny003650
供应商
glowcal marketing ltd.
采购商
vhdes.,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
790
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
VALI RỖNG, CHẤT LIỆU NHỰA: PP, KÍCH THƯỚC: 67.3 X 67.3 X 64.1 CM, MODEL 0370, ĐÙNG DỂ ĐỰNG THIẾT BỊ. HÃNG SX PELICAN . MỚI 100%
产品描述
VALI RỖNG, CHẤT LIỆU NHỰA: PP, KÍCH THƯỚC TRONG: 67X50.8X35.5 CM MODEL 584433, CÓ BÁNH XE , TAY KÉO CÓ THỂ THAY ĐỔI CHIỀU DÀI, DÙNG ĐỂ ĐỰNG THIẾT BỊ. HÃNG SX GUANGZHOU TSUNAMI. MỚI 100%