产品描述
VIÊN BỘT KHOAI TỔNG HỢP (3 KG/GÓI, 6 GÓI/THÙNG) (HIỆU COMEBUY, HẠN SỬ DỤNG 12 THÁNG) (MỚI 100%)
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
258.96
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
TRÀ TỨ QUÝ XUÂN TURQUOISE TEA, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
696.54
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ XANH GREEN TEA DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
406.86
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ OLONG SẤY ROASTED OOLONG TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
108.5
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
TRÀ LÚA MẠCH WHEAT BLACK TEA, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
998
HS编码
17029091
产品标签
artificial honey
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM SIRO ĐƯỜNG (ĐƯỜNG NÂU MÍA ĐỎ) - COMEBUY DEDICATED BROWN SUGAR ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN (2050G/CHAI X 12 CHAI/THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
169.98
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ OLONG HƯƠNG ĐÀO PEACH FLAVOR OOLONG TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
533.45
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ ĐEN BLACK TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
274.86
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ XANH GREEN TEA DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (600G/TÚI X 24 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
1302.3
HS编码
17029091
产品标签
artificial honey
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM SIRO ĐƯỜNG - LIQUID SUGAR ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN,(2.5KG/HỘP X 10HỘP/THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
1559.18
HS编码
19030000
产品标签
starch
产品描述
VIÊN BỘT HỖN HỢP HƯƠNG CARAMEL - TAPIOCA STARCH PEARLS ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (3KG/GÓI X 6GÓI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
419.52
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ ĐEN BLACK TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (600G/TÚI X 24 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
977.2
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ XANH HƯƠNG TỰ NHIÊN NEPTUNE TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
163.11
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ ĐEN BLACK TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (13.5G/GÓI X 20 GÓI/TÚI X 50 TÚI/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/16
提单编号
270721kelsgn2106006
供应商
chouki international co.ltd.
采购商
mll co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
9249.52other
金额
261.84
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - TRÀ PUER HƯƠNG HOA HỒNG ROSE PU-ERTH TEA, DẠNG RẮN, ĐÓNG GÓI TRONG BAO BÌ KÍN, HIỆU COMEBUY (9G/GÓI X 50 GÓI/TÚI X 20 TÚI/THÙNG). HÀNG MỚI 100%