供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
248.6
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 20001 MESTICO PRETO; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
311.08
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: XĂNG ĐAN DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 55003 MESTICO PRETO/PELO; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
288.64
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 10016 MESTICO PRETO; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
212.22
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 10021 MESTICO VERDE WEIMER/CAM LIFE/MESTICO VERDE; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
235.8
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 10022 MESTICO PRETO; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
168.42
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 10.001 MESTICO SCARLET (DARK RED); SIZE 35,36
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653511
供应商
calcados q sonho ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
210.28
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA STEPHANIE CLASSIC: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CALCADOS Q-SONHO LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 2060516 NAPA SOFT PRETO; SIZE 35,36,37,38
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653511
供应商
calcados q sonho ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
167.04
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA STEPHANIE CLASSIC: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CALCADOS Q-SONHO LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 2090500 VERNIZ MARINHO; SIZE 35,36,37,38
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653511
供应商
calcados q sonho ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
220.4
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA STEPHANIE CLASSIC: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CALCADOS Q-SONHO LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 2140521 NAPA SOFT PRETO; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653511
供应商
calcados q sonho ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
177.84
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA STEPHANIE CLASSIC: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CALCADOS Q-SONHO LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 6020508 NAPA SOFT PRETO; SIZE 35,36,37,38
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
168.42
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 10031 MESTICO LILAS/MESTICO VIOLETA ; SIZE 35,36,37,38
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
339
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 71002 MESTICO PRETO; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653511
供应商
calcados q sonho ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
143.04
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA STEPHANIE CLASSIC: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CALCADOS Q-SONHO LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 2050520 NAPA SOFT PRETO; SIZE 35,36,37,38
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653512
供应商
crislli calcados e bolsa ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
763other
金额
754.32
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA CRISTOFOLI: BỐT DA NỮ NHÀ SX CRISLLI CALCADOS E BOLSAS LTDA MỚI 100% (DA THẬT, CAO 30CM, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 71003 NEW VENETO BROWN; SIZE 35,36,37,38,39
交易日期
2021/08/17
提单编号
120621ssz210653511
供应商
calcados q sonho ltda.
采购商
hml co., ltd
出口港
santos sp
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
240.32
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
ĐỒ DA STEPHANIE CLASSIC: GIÀY DA NỮ NHÀ SX CALCADOS Q-SONHO LTDA MỚI 100% (DA THẬT, DA BÒ, ĐẾ CAOSU, MŨI GIÀY BẰNG DA BÒ) 2140518 NAPA SOFT PRETO / GALLES PRETO; SIZE 35,36,37,38,39