产品描述
The meter checks SF6 gas pressure status at 3 points, includes auxiliary contacts (Density switches SF6 gas, Includes auxiliary contact). Product code: GM216HD+GLI/LCD/HD. Manufacturer: ELECTRONSYSTEM MD/Italy. 100% new
产品描述
LIGHTNING ARRESTER VALVE 24KV, CODE YH10W-24/75, USED TO PROTECT AGAINST LIGHTNING FOR MEDIUM VOLTAGE LINES AND TRANSFORMER STATIONS. MANUFACTURER: WENZHOU YIKUN ELECTRIC CO.,LTD. NEW 100%
交易日期
2023/07/06
提单编号
vie23060145
供应商
dr techn josef zelisko fabrik fur elektrotechnik und machine
采购商
k66 .,jsc
出口港
wien
进口港
——
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2714.464
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
VOLTAGE SENSOR, INSTALLED AT THE TPLUG CABLE END OF THE RMU CABINET TO SERVE THE VOLTAGE MEASUREMENT,MODEL: SMVS-UW1002-3, ORIGIN: AUSTRIA. 100% NEW
交易日期
2023/07/06
提单编号
vie23060145
供应商
dr techn josef zelisko fabrik fur elektrotechnik und machine
采购商
k66 .,jsc
出口港
wien
进口港
——
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
19776.805
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
VOLTAGE SENSOR, INSTALLED AT THE TPLUG CABLE END OF THE RMU CABINET FOR VOLTAGE MEASUREMENT, MODEL: SMVS-UW1002-2, ORIGIN: AUSTRIA. 100% NEW
交易日期
2023/04/07
提单编号
290323jwaol23030345
供应商
shandong hada electrics co.ltd.
采购商
k66 .,jsc
出口港
qingdao
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
19800
HS编码
85045094
产品标签
coil,inductor
产品描述
SINGLE PHASE 24KV-250A-16MH.MODEL:CKGKL-24-250A-16MH.NOMINAL CAPACITY 6000KVA.USED TOGETHER WITH COMPENSATOR IN 110KV SUBSTATION TO FILTER HIGH HARMONICS, IMPROVE THE STABILITY OF POWER GRID, 100% NEW
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
shandong hada electrics co.ltd.
采购商
k66 .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4920
金额
19800
HS编码
85045094
产品标签
coil,inductor
产品描述
CUỘN CẢM 1 PHA 24KV-250A-16MH.MODEL:CKGKL-24-250A-16MH.CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH 6000KVA.SỬ DỤNG CÙNG VỚI TÙ BÙ TRONG TRẠM BIẾN ÁP 110KV ĐỂ LỌC SÓNG HÀI BẬC CAO,CẢI THIỆN TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA LƯỚI ĐIỆN,MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
dr techn josef zelisko fabrik fur elektrotechnik und machine
采购商
k66 .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
623
金额
6145.54
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN ÁP, LẮP TẠI ĐẦU CÁP TPLUG CỦA TỦ RMU ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC ĐO LƯỜNG ĐIỆN ÁP,MODEL: SMVS-UW1002-2 , XUẤT XỨ: ÁO. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
dr techn josef zelisko fabrik fur elektrotechnik und machine
采购商
k66 .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
623
金额
88243.75
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN ÁP, LẮP TẠI ĐẦU CÁP TPLUG CỦA TỦ RMU ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC ĐO LƯỜNG ĐIỆN ÁP,MODEL: SMVS-UW1002-0 , XUẤT XỨ: ÁO. MỚI 100% @
产品描述
CHỐNG SÉT VAN 24KV, MÃ HIỆU YH10W-24/75, DÙNG ĐỂ CHỐNG SÉT CHO ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP TRUNG THẾ. NSX: WENZHOU YIKUN ELECTRIC CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
dr techn josef zelisko fabrik fur elektrotechnik und machine
采购商
k66 .,jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24318.202
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN ÁP, LẮP TẠI ĐẦU CÁP TPLUG CỦA TỦ RMU ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC ĐO LƯỜNG ĐIỆN ÁP,MODEL: SMVS-UW1002-0 , XUẤT XỨ: ÁO. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/18
提单编号
21080504
供应商
ta on hoa unternehmensberater&dolmetscher
采购商
k66 .,jsc
出口港
leipzig
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
——
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN ÁP, LẮP TẠI ĐẦU CÁP TPLUG CỦA TỦ RMU ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC ĐO LƯỜNG ĐIỆN ÁP,MODEL: SMVS-UW1002-0 , XUẤT XỨ: ÁO. MỚI 100%
交易日期
2021/08/18
提单编号
21080504
供应商
ta on hoa unternehmensberater&dolmetscher
采购商
k66 .,jsc
出口港
leipzig
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
380other
金额
——
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN ÁP, LẮP TẠI ĐẦU CÁP TPLUG CỦA TỦ RMU ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC ĐO LƯỜNG ĐIỆN ÁP,MODEL: SMVS-UW1002-2 , XUẤT XỨ: ÁO. MỚI 100%