供应商
ningbo sintrue medical instruments rm
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
600other
金额
7245
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
BỘ DẪN LƯU HÚT ÁP LỰC ÂM DỊCH VẾT THƯƠNG FR10 200ML, CODE: ST-DR19, DÙNG ĐỂ DẪN LƯU DỊCH TIẾT TỪ VẾT THƯƠNG PHẪU THUẬT, GỒM BÌNH HÚT, ỐNG DẪN DỊCH, ĐẦU NỐI Y, KIM HÚT DỊCH, MỚI 100%, HSX:....
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: TFR0030, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: TFR0029, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: TFR0028, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: TFR0031, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: TFR0026, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: TFR0027, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: YN00235, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7417351532e+11
供应商
aleda makina san dis tic ltd.sti.
采购商
fdoctor.,jsc
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP, MÃ: YN00234, HÃNG SX: ALEDA MAKINA SANAYI DIS TIC LTD STI, HÀNG MỚI 100%