供应商
jining ruyi new material technologies co ltd.
采购商
dokma co., ltd
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7062other
金额
7457.45
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ CHẤT LIỆU 50%COTTON (XƠ BÔNG) 50%BAMBOO (XƠ TRE), MÀU VÀNG B3405, CHI SỐ SỢI NE50/1 (CHI SỐ MET 85), HÀNG MỚI 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
交易日期
2021/07/17
提单编号
300621hdmutaoz42943800
供应商
jining ruyi new material technologies co ltd.
采购商
dokma co., ltd
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7062other
金额
6609.92
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ CHẤT LIỆU 50%COTTON (XƠ BÔNG) 50%BAMBOO (XƠ TRE), MÀU HỒNG B4762, CHI SỐ SỢI NE50/1 (CHI SỐ MET 85), HÀNG MỚI 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
交易日期
2021/07/17
提单编号
300621hdmutaoz42943800
供应商
jining ruyi new material technologies co ltd.
采购商
dokma co., ltd
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7062other
金额
8340.23
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ CHẤT LIỆU 50%COTTON (XƠ BÔNG) 50%BAMBOO (XƠ TRE), MÀU XANH B0748, CHI SỐ SỢI NE50/1 (CHI SỐ MET 85), HÀNG MỚI 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
交易日期
2021/07/17
提单编号
300621hdmutaoz42943800
供应商
jining ruyi new material technologies co ltd.
采购商
dokma co., ltd
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7062other
金额
7227.58
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ CHẤT LIỆU 50%COTTON (XƠ BÔNG) 50%BAMBOO (XƠ TRE), MÀU XÁM BCVC105, CHI SỐ SỢI NE50/1 (CHI SỐ MET 85), HÀNG MỚI 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
交易日期
2021/07/17
提单编号
300621hdmutaoz42943800
供应商
jining ruyi new material technologies co ltd.
采购商
dokma co., ltd
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7062other
金额
8093.32
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ CHẤT LIỆU 50%COTTON (XƠ BÔNG) 50%BAMBOO (XƠ TRE), MÀU XANH B8375, CHI SỐ SỢI NE50/1 (CHI SỐ MET 85), HÀNG MỚI 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
交易日期
2021/07/17
提单编号
300621hdmutaoz42943800
供应商
jining ruyi new material technologies co ltd.
采购商
dokma co., ltd
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7062other
金额
8069.18
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ CHẤT LIỆU 50%COTTON (XƠ BÔNG) 50%BAMBOO (XƠ TRE), MÀU VÀNG NÂU B2807, CHI SỐ SỢI NE50/1 (CHI SỐ MET 85), HÀNG MỚI 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL