供应商
yiwu dt supply chain management co
采购商
nhung tran
出口港
ningbo
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
产品标签
bedding comforter
产品描述
BEDDING COMFORTER
交易日期
2024/12/17
提单编号
cmdungp1883537
供应商
yiwu dt supply chain management co
采购商
nhung tran
出口港
ningbo
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
产品标签
bedding comforter
产品描述
BEDDING COMFORTER
交易日期
2024/11/20
提单编号
zimushh31503779
供应商
——
采购商
nhung tran
出口港
ningbo
进口港
long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
5kg
金额
——
HS编码
产品标签
plastic nozzle
产品描述
PLASTIC NOZZLE
交易日期
2024/11/14
提单编号
zimushh31521675
供应商
hangzhou welltrans supply chain ma
采购商
nhung tran
出口港
yantian
进口港
long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
20
HS编码
产品标签
cast iron,mater,stockpot
产品描述
STOCKPOT MATERIAL:CAST IRON
交易日期
2024/11/06
提单编号
zimushh31503762
供应商
——
采购商
nhung tran
出口港
ningbo
进口港
long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
——
HS编码
产品标签
toy,rain
产品描述
TOY TRAIN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
Táo đỏ kẹp hạt, hàng mới 100% (JUJUBES OF WALNUT). Nsx: Shuixing Hongcheng Trading Co.,Ltd (1kg/túi)#&CN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Tinh chất dưỡng da cho mặt, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu NMN (SERUM FOR FACE). Nsx: ABL CO.,LTD (110g/hộp)#&JP
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Kem trị thâm da toàn thân, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu BE CHARM (BODY CREAM BE CHARM). Nsx: ND TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED (100g/hộp)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.5
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Tinh chất dưỡng da cho mặt, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu MEEA (SERUM FOR FACE - MEEA Bakuchiol Ampoule). Nsx: KIET ANH KHANG SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY (120g/hộp)#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
Dầu xả, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu VOUDIOTY KERATIN X9 (BIOTIN COLLAGEN -VOUDIOTY REPAIRING CONDITIONER). Nsx: GUANDZHOU SIFULI CHEMICALS CO., LTD (40g/hộp)#&CN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
Dầu gội và xả, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu WEILAIYA (SHAMPOO & CONDITIONER ZINGIBER DETOX WEILAIYA). Nsx: GUANGZHOU WEILAIYA BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD (100g/hộp)#&CN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
Dầu gội và xả, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu WEILAIYA (SHAMPOO & CONDITIONER ZINGIBER WEILAIYA). Nsx: GUANGZHOU WEILAIYA BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD (100g/hộp)#&CN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
Dầu xả, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu WEILAIYA (WEILAIYA ZINGIBER CONDITIONER). Nsx: GUANGZHOU WEILAIYA BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD (230g/chai)#&CN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
Dầu gội, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu WEILAIYA (WEILAIYA ZINGIBER SHAMPOO). Nsx: GUANGZHOU WEILAIYA BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD (500g/chai)#&CN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865460810
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
nhung tran
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
Dầu xả, hàng mới 100%, có nhãn hàng hóa, nhãn hiệu WEILAIYA (WEILAIYA ZINGIBER DETOX CONDITIONER). Nsx: GUANGZHOU WEILAIYA BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD (500g/chai)#&CN