产品描述
PHIM AGFA ĐÃ PHỦ LỚP NHẠY SÁNG, KHÔNG CÓ DÃY LỖ KÉO PHIM, IN TRẮNG ĐEN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP IN - SIZE: 558MM X 60M, HNS 600 CDH EMULSION IN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
anhui strong state new materials co.ltd.
采购商
anh khoi no.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
37013000
产品标签
aluminium sheet,printing plate
产品描述
TẤM BẢN IN BẰNG NHÔM,ĐÃ PHỦ CHẤT NHẠY SÁNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP IN, CTP-G 800X1060X0.3MM (40 SHEET/BOX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
anhui strong state new materials co.ltd.
采购商
anh khoi no.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
37013000
产品标签
aluminium sheet,printing plate
产品描述
TẤM BẢN IN BẰNG NHÔM,ĐÃ PHỦ CHẤT NHẠY SÁNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP IN, CTP-G 645X830X0.3MM (50 SHEET/BOX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
anhui strong state new materials co.ltd.
采购商
anh khoi no.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ TẠO ẢNH DEVELOPER (20 LÍT/CAN) CAS: 7732-18-5, 10213-79-3.HÀNG MỚI 100%, HÀNG FOC @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
anhui strong state new materials co.ltd.
采购商
anh khoi no.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ TẠO ẢNH DEVELOPER (20 LÍT/CAN) CAS: 7732-18-5, 10213-79-3.HÀNG MỚI 100%, HÀNG FOC @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
anhui strong state new materials co.ltd.
采购商
anh khoi no.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
37013000
产品标签
aluminium sheet,printing plate
产品描述
TẤM BẢN IN BẰNG NHÔM,ĐÃ PHỦ CHẤT NHẠY SÁNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP IN, CTP-G 608X914X0.3MM (50 SHEET/BOX). HÀNG MỚI 100% @