产品描述
GHẾ Stool Moka (380*380*455)White QC: 380*380*455 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
650
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Open Stool Space (380*380*470)Natural QC: 380*380*470 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
650
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Stool Doris (400*400*470) White QC: 400*400*470 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2652
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Stool O'Neill (380*380*460 )Natural QC: 380*380*460 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5589.6
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Stool O'Neill (380*380*460 )White QC: 380*380*460 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1287
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Stool Moka (380*380*455)Natural QC: 380*380*455 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1300
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Open Stool Space (380*380*470)White QC: 380*380*470 MM làm bằng gỗ cao su, mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
650
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Stool Doris (400*400*470) Natural QC: 400*400*470 MM làm bằng gỗ cao su mặt ghế ngồi bằng nệm mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306964150900
供应商
công ty tnhh mộc tài phát
采购商
vicfus.,ltd
出口港
tan cang hiep phuoc
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2919
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ Herren (370*320*570)Natural QC: 370*320*570 MM làm bằng gỗ cao su mua trong nước. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/04/27
提单编号
122400027120994
供应商
mooc tai phat co., ltd
采购商
vicfus.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1509.6
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
STOOL O'NEILL CHAIR (380*380*460 )NATURAL QC: 380*380*460 MM MADE OF RUBBER WOOD, SEAT SURFACE WITH DOMESTICALLY PURCHASED MATTRESS. NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/04/27
提单编号
122400027120994
供应商
mooc tai phat co., ltd
采购商
vicfus.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
2523
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
OPEN STOOL SPACE CHAIR (380*380*470)NATURAL QC: 380*380*470 MM MADE OF RUBBER WOOD, SEAT SURFACE WITH DOMESTICALLY PURCHASED MATTRESS. NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/04/27
提单编号
122400027120994
供应商
mooc tai phat co., ltd
采购商
vicfus.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1305
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
STOOL DORIS CHAIR (400*400*470) WHITE QC: 400*400*470 MM MADE OF RUBBER WOOD, SEAT SURFACE WITH DOMESTICALLY PURCHASED MATTRESS. NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/04/27
提单编号
122400027120994
供应商
mooc tai phat co., ltd
采购商
vicfus.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
936
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
MOKA STOOL CHAIR (380*380*455)WHITE QC: 380*380*455 MM MADE OF RUBBER WOOD, SEAT SURFACE WITH DOMESTICALLY PURCHASED MATTRESS. NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/04/27
提单编号
122400027120994
供应商
mooc tai phat co., ltd
采购商
vicfus.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1550.4
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
O'NEILL STOOL CHAIR (380*380*460 )WHITE QC: 380*380*460 MM MADE OF RUBBER WOOD, SEAT SURFACE WITH DOMESTICALLY PURCHASED MATTRESS. NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/04/27
提单编号
122400027120994
供应商
mooc tai phat co., ltd
采购商
vicfus.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
5510
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
OPEN STOOL SPACE CHAIR (380*380*470)WHITE QC: 380*380*470 MM MADE OF RUBBER WOOD, SEAT SURFACE WITH DOMESTICALLY PURCHASED MATTRESS. NO BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN