供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV-1/ 18*5800MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV/ 13*5800MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV -1/ 23*5800MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/06
提单编号
——
供应商
zhangjiagang city haixin hardware
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 55#CRMO 14*207MMM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV/ 18*5800MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV/ 13*5800MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV-1/ 18*6000MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rizhao yijie tool manufacturing co.ltd.
采购商
company company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP THANH TRÒN HỢP KIM,CÁN NÓNG HOT ROLLED ROUND STEEL 40 CRV -1/ 23*5800MM,MỚI 100%(CHƯA GIÁM ĐỊNH).HÀNG ĐƯỢC LOẠI TRỪ KHỎI PHẠM VI ÁP DỤNG BIỆN PHÁP TỰ VỆ KHOẢN 3, ĐIỀU 1 THUỘC QĐ918/QĐ-BCT @
交易日期
2022/01/03
提单编号
21270100ex00105165
供应商
birleşim ambalaj sanayi ve ticaret limited şirketi
采购商
company company
出口港
gaziantep
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Iraq
重量
13219kg
金额
22155
HS编码
481910000000
产品标签
tura
产品描述
2281 KAP MUH.KOLİ,KUTU(EKLİ FATURA MUH.)
交易日期
2022/01/03
提单编号
21270100ex00105165
供应商
birleşim ambalaj sanayi ve ticaret limited şirketi
采购商
company company
出口港
gaziantep
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Iraq
重量
273kg
金额
500
HS编码
481940009000
产品标签
anta,karton,10 ka
产品描述
10 KAP KARTON ÇANTA
交易日期
2022/01/03
提单编号
21270100ex00105165
供应商
birleşim ambalaj sanayi ve ticaret limited şirketi
采购商
company company
出口港
gaziantep
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Iraq
重量
579kg
金额
2450
HS编码
482110900000
产品标签
——
产品描述
27 KAP MUH. ETİKET
交易日期
2022/01/03
提单编号
21270100ex00105165
供应商
birleşim ambalaj sanayi ve ticaret limited şirketi
采购商
company company
company company是一家南非采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于南非原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-28,company company共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。