供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NHÀ (GỒM: DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, MÁY HÚT ẨM PHÒNG KHÁCH, BẾP, PHÒNG NGỦ )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TÚI XÁCH, VÍ, VALI, HỘP VẢI ĐỂ ĐỒ ...#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ SỔ ĐĂNG KÝ, SỔ GHI CHÉP, VỞ, TẬP VIẾT THƯ, TẬP NHỚ, ALBUM, SỔ NHẬT KÝ ...#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐÁNH GOLF (GỒM: GẬY GOLF, BÓNG, QUẦN ÁO, MŨ, GANG TAY ĐỒNG BỘ, HỘP BÓNG GOLF )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: CÀ LÊ, ỐC VÍT, KÌM, TUỐC NƠ VÍT, KÌM CẮT, BÚA, CƯA )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:01 BỘ KỆ SẮT ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ (GỒM: KỆ ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ, KỆ ĐỂ ĐỒ NGOÀI SÂN, KỆ ĐỂ ĐỒ SÂN PHƠI )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KHĂN DÙNG TRONG NHÀ VÀ PHÒNG TẮM (GỒM: KHĂN MẶT, KHĂN TẮM, KHĂN LAU, TÃ, KHĂN ƯỚT )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (GỒM: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TRONG PHÒNG KHÁCH, PHÒNG NGỦ )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ CHƠI CHO BÉ (GỒM: BÚP BÊ, XE ĐẨY, ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH, XẾP CHỮ, BỘ CHỮ, BỘ HÌNH, BÓNG, ĐẤT NẶN ...)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ TẬP THỂ DỤC (GỒM: MÁY CHẠY, TẠ, XÀ ĐƠN, XÀ KÉP, DÂY TẬP ...)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ QUẠT ĐIỆN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: QUẠT ĐỨNG, QUẠT TREO TƯỜNG, DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, PHÍCH CẮM, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG SẮT TRONG NHÀ VÀ NGOÀI TRỜI (GỒM: GIÁ TREO PHƠI QUẦN ÁO NGOÀI TRỜI, GIÁ PHƠI KHĂN, GIÁ PHƠI TRONG NHÀ)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1500
金额
1
HS编码
84221100
产品标签
dish washing machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY RỬA BÁT (GỒM: MÁY RỬA BÁT, LÕI LỌC NƯỚC, MIẾNG LỌC, VÒI, ỐNG, BỘ XẢ)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
kim hyo rae