以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-03共计31笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hong jong il公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY TÍNH ĐỂ BÀN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GỒM: MÀN HÌNH, BÀN PHÍM, CHUỘT, LOA, CÂY MÁY TÍNH )#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐỰNG RỬA BẰNG NHỰA TRONG NHÀ TẮM VÀ NHÀ BẾP (GỒM: CHẬU RỬA BÁT, CHẬU GIẶT, XÔ, THÙNG, GÁO MÚC )#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 MÁY GIẶT (GỒM: MÁY GIẶT, KỆ MÁY GIẶT, VÒI, VAN, ỐNG NƯỚC ĐỒNG BỘ CÙNG MÁY GIẶT)#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:01 BỘ KỆ SẮT ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ (GỒM: KỆ ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ, KỆ ĐỂ ĐỒ NGOÀI SÂN, KỆ ĐỂ ĐỒ SÂN PHƠI )#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐÁNH GOLF (GỒM: GẬY GOLF, BÓNG, QUẦN ÁO, MŨ, GANG TAY ĐỒNG BỘ, HỘP BÓNG GOLF )#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
25
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÀY DÉP ĐI LẠI TRONG NHÀ VÀ NGOÀI SÂN (GỒM: GIÀY DA, GIÀY THỂ THAO, DÉP LÊ, DÉP XĂNG ĐAN, ỦNG)#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ TẬP THỂ DỤC (GỒM: MÁY CHẠY, TẠ, XÀ ĐƠN, XÀ KÉP, DÂY TẬP ...)#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TÚI XÁCH, VÍ, VALI, HỘP VẢI ĐỂ ĐỒ ...#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
84221100
产品标签
dish washing machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY RỬA BÁT (GỒM: MÁY RỬA BÁT, LÕI LỌC NƯỚC, MIẾNG LỌC, VÒI, ỐNG, BỘ XẢ)#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ SỔ ĐĂNG KÝ, SỔ GHI CHÉP, VỞ, TẬP VIẾT THƯ, TẬP NHỚ, ALBUM, SỔ NHẬT KÝ ...#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:XE ĐẠP (GỒM: XE ĐẠP, BỒ ĐỒ XE ĐẠP, HỘP ĐỂ ĐỒ GẮN TRÊN XE, LÀN TRƯỚC XE, LÀN SAU XE )#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG SẮT TRONG NHÀ VÀ NGOÀI TRỜI (GỒM: GIÁ TREO PHƠI QUẦN ÁO NGOÀI TRỜI, GIÁ PHƠI KHĂN, GIÁ PHƠI TRONG NHÀ)#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
84212111
产品标签
water filter,washing machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY THIẾT BỊ LỌC NƯỚC DÙNG CHO GIA ĐÌNH (GỒM: MÁY LỌC PHÒNG KHÁCH, NHÀ TẮM, PHÒNG BẾP VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: ỐNG, VAN 1 CHIỀU, VÒI XẢ...)#&KR @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
hong jong il
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1100
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KỆ SÁCH BẰNG GỖ DÙNG TRONG NHÀ (GỒM KỆ ĐỂ SÁCH PHÒNG NGỦ, PHÒNG KHÁCH )#&KR @
hong jong il是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-03,hong jong il共有31笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hong jong il的31笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hong jong il在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。