以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-07共计91笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pham tan viet公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
6
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR CUTTING THE NAIL, MANUFACTURER: KEM NGHIA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KỀM#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
350
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
3
HS编码
63062990
产品标签
tents of other textiles
产品描述
FABRIC HUT, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI CHÒI VẢI#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
10
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
FABRIC BAG, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÚI VẢI#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
2
HS编码
95030050
产品标签
toy musical instruments
产品描述
PLASTIC ANIMAL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THÚ HƠI CAO SU#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
35
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
15
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
BABY CARRIAGE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: XE ĐẨY EM BÉ#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
20
HS编码
95051000
产品标签
articles for christmas festivities
产品描述
CHRISTMAS TREE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY THÔNG NOEL TRANG TRÍ#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
16
HS编码
44191900
产品标签
bamboo fiber
产品描述
WOOD PLATE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI DĨA#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
10
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
PLASTIC PICTURE, SIZE: 30*20*2CM, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỨC ẢNH HÌNH GIA ĐÌNH#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
40
HS编码
58021090
产品标签
——
产品描述
FABRIC TOWEL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHĂN VẢI#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
10
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WOOD BOAT, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CHIẾC THUYỀN TRANG TRÍ#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
24
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BASKET, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI RỔ NHỰA#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
2
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC POTTY, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI BÔ NHỰA#&VN @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pham tan viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
323
金额
10
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
PLASTIC PICTUTE, SIZE: 80*50*2CM, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỨC ẢNH GIA ĐÌNH#&VN @
pham tan viet是一家加拿大采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-07,pham tan viet共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pham tan viet的91笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pham tan viet在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。