供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
coral spot llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THẢM MINI (STICHODACTYLA TAPETUM) - LÀM CẢNH#&VN @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
coral spot llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS / DISCOSOMA SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ KHAI Ở MỤC 1)-LÀM CẢNH#&VN @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
coral spot llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ ( SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 130 KGS) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
coral spot llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1560
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NÚT ÁO (ZOANTHID BUTTON POLYPS / ZOANTHUS SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ KHAI Ở MỤC 1)-LÀM CẢNH#&VN @