供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY TÍNH ĐỂ BÀN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GỒM: MÀN HÌNH, BÀN PHÍM, CHUỘT, LOA, CÂY MÁY TÍNH )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ TẬP THỂ DỤC (GỒM: MÁY CHẠY, TẠ, XÀ ĐƠN, XÀ KÉP, DÂY TẬP ...)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.016
HS编码
70133700
产品标签
drinking glasses
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ BẰNG THỦY TINH DÙNG TRONG NHÀ BẾP VÀ PHÒNG KHÁCH (GỒM: BÌNH, CỐC, BÁT, ĐĨA, LỌ HOA TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ, VẬT KỶ NIỆM)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:01 BỘ KỆ GỖ ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ (GỒM: KỆ ĐỂ TI VI, KỆ ĐỂ GIÀY DÉP, KỆ TỦ, KỆ BÀN )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.016
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM (GỒM: DẦU GỘI, SỮA TẮM, KEM ĐÁNH RĂNG, BÀN CHẢI, CHỈ, TĂM, VÒI TẮM, )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
84212111
产品标签
water filter,washing machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY THIẾT BỊ LỌC NƯỚC DÙNG CHO GIA ĐÌNH (GỒM: MÁY LỌC PHÒNG KHÁCH, NHÀ TẮM, PHÒNG BẾP VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: ỐNG, VAN 1 CHIỀU, VÒI XẢ...)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ QUẠT ĐIỆN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: QUẠT ĐỨNG, QUẠT TREO TƯỜNG, DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, PHÍCH CẮM, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:XE ĐẠP (GỒM: XE ĐẠP, BỒ ĐỒ XE ĐẠP, HỘP ĐỂ ĐỒ GẮN TRÊN XE, LÀN TRƯỚC XE, LÀN SAU XE )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: CÀ LÊ, ỐC VÍT, KÌM, TUỐC NƠ VÍT, KÌM CẮT, BÚA, CƯA )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG SẮT TRONG NHÀ VÀ NGOÀI TRỜI (GỒM: GIÁ TREO PHƠI QUẦN ÁO NGOÀI TRỜI, GIÁ PHƠI KHĂN, GIÁ PHƠI TRONG NHÀ)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KHĂN DÙNG TRONG NHÀ VÀ PHÒNG TẮM (GỒM: KHĂN MẶT, KHĂN TẮM, KHĂN LAU, TÃ, KHĂN ƯỚT )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.016
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĂN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: BÁT, ĐĨA, THÌA, NĨA, ĐŨA, BỘ ĐỒ ĂN BẰNG SỨ, TÔ...)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 MÁY GIẶT (GỒM: MÁY GIẶT, KỆ MÁY GIẶT, VÒI, VAN, ỐNG NƯỚC ĐỒNG BỘ CÙNG MÁY GIẶT)#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
63023900
产品标签
robert allen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ DÙNG CHO PHÒNG NGỦ (GỒM: CHĂN, GA, GỐI, GỐI ÔM, GỐI TỰA, NỆM, TẤM TRẢI GIƯỜNG ... )#&KR @
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung gun young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2200
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NHÀ (GỒM: DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, MÁY HÚT ẨM PHÒNG KHÁCH, BẾP, PHÒNG NGỦ )#&KR @