产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 MÁY GIẶT (GỒM: MÁY GIẶT, KỆ MÁY GIẶT, VÒI, VAN, ỐNG NƯỚC ĐỒNG BỘ CÙNG MÁY GIẶT)#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KỆ SÁCH BẰNG GỖ DÙNG TRONG NHÀ (GỒM KỆ ĐỂ SÁCH PHÒNG NGỦ, PHÒNG KHÁCH )#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF INDOOR AND OUTDOOR IRON CLOTHES DRYING RACKS (INCLUDING: OUTDOOR CLOTHES DRYING RACKS, TOWEL RACKS, INDOOR DRYING RACKS)#&KR
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
25
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF INDOOR AND OUTDOOR WALKING SHOES (INCLUDING: LEATHER SHOES, SPORTS SHOES, SLIPPERS, SANDALS, BOOTS)#&KR
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: BICYCLES (INCLUDING: BICYCLES, BICYCLE TRUNKS, CAR STORAGE BOXES, FRONT LANES, REAR LANES )#&KR
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
85043129
产品标签
transformer
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF TRANSFORMERS FOR FAMILY USE (INCLUDING: TRANSFORMERS, WIRES, SOCKETS, ATTACHED REPAIR KIT)#&KR
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF INDOOR AIR PURIFIERS (INCLUDING: AIR PURIFIERS IN LIVING ROOMS, BEDROOMS)#&KR
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ SỔ ĐĂNG KÝ, SỔ GHI CHÉP, VỞ, TẬP VIẾT THƯ, TẬP NHỚ, ALBUM, SỔ NHẬT KÝ ...#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:XE ĐẠP (GỒM: XE ĐẠP, BỒ ĐỒ XE ĐẠP, HỘP ĐỂ ĐỒ GẮN TRÊN XE, LÀN TRƯỚC XE, LÀN SAU XE )#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY TÍNH ĐỂ BÀN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG (GỒM: MÀN HÌNH, BÀN PHÍM, CHUỘT, LOA, CÂY MÁY TÍNH )#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU CƠM, CHÁO BẰNG ĐIỆN (GỒM: NỒI CƠM, NỒI NẤU CHÁO, NỒI HÂM NÓNG )#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
63023900
产品标签
robert allen
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF BEDROOM FURNITURE (INCLUDING: BLANKET, SHEET, PILLOW, PILLOWCASE, BACKREST, MATTRESS, BED SHEET... )#&KR
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ QUẠT ĐIỆN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: QUẠT ĐỨNG, QUẠT TREO TƯỜNG, DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, PHÍCH CẮM, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2023/03/10
提单编号
122300019578832
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
choi chang gon
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
PERSONAL BAGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF PLASTIC WASH CONTAINERS IN THE BATHROOM AND KITCHEN (INCLUDING: SINK, WASHING BASIN, BUCKET, BUCKET, LADLE )#&KR