以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-03-21共计61笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jung il young公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KỆ SÁCH BẰNG GỖ DÙNG TRONG NHÀ (GỒM KỆ ĐỂ SÁCH PHÒNG NGỦ, PHÒNG KHÁCH )#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NHÀ (GỒM: DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, MÁY HÚT ẨM PHÒNG KHÁCH, BẾP, PHÒNG NGỦ )#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
84221100
产品标签
dish washing machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY RỬA BÁT (GỒM: MÁY RỬA BÁT, LÕI LỌC NƯỚC, MIẾNG LỌC, VÒI, ỐNG, BỘ XẢ)#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF INDOOR AIR PURIFIERS (INCLUDING: AIR PURIFIERS IN LIVING ROOMS, BEDROOMS)#&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
84221100
产品标签
dish washing machines
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 DISHWASHER SET (INCLUDING: DISHWASHER, WATER FILTER, FILTER PAD, FAUCET, HOSE, DRAIN KIT)#&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF KITCHEN UTENSILS (INCLUDING: CHOPPING KNIFE, CHOPPING KNIFE, PARING KNIFE, SCISSORS, CUTTING BOARD, SCRAPER, TONGS ...) #&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 MÁY GIẶT (GỒM: MÁY GIẶT, KỆ MÁY GIẶT, VÒI, VAN, ỐNG NƯỚC ĐỒNG BỘ CÙNG MÁY GIẶT)#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (GỒM: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TRONG PHÒNG KHÁCH, PHÒNG NGỦ )#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (GỒM: DAO THÁI, DAO CHẶT, DAO GỌT, KÉO, THỚT, NẠO, KẸP ĐỒ NẤU ...)#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
PERSONAL BAGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF PLASTIC WASH CONTAINERS IN THE BATHROOM AND KITCHEN (INCLUDING: SINK, WASHING BASIN, BUCKET, BUCKET, LADLE )#&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
25
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF INDOOR AND OUTDOOR WALKING SHOES (INCLUDING: LEATHER SHOES, SPORTS SHOES, SLIPPERS, SANDALS, BOOTS)#&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF REGISTRATION BOOKS, NOTEBOOKS, NOTEBOOKS, LETTER PADS, MEMO PADS, ALBUMS, DIARY BOOKS ...#&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2000
金额
1
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU CƠM, CHÁO BẰNG ĐIỆN (GỒM: NỒI CƠM, NỒI NẤU CHÁO, NỒI HÂM NÓNG )#&KR @
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF ELECTRIC RICE COOKERS AND PORRIDGES (INCLUDING: RICE COOKER, PORRIDGE POT, WARMING POT)#&KR
交易日期
2023/03/21
提单编号
122300019865849
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jung il young
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF KITCHEN COOKWARE (INCLUDING: POT SET, NON-STICK PAN SET, SAUCEPAN SET, CASSEROLE SET...)#&KR
jung il young是一家韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-21,jung il young共有61笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jung il young的61笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jung il young在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。