以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-07-04共计264笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hangzhou jicheng chemical fiber公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20194687150687150
2020000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/07/04
提单编号
wqtpnbzb41
供应商
karya esa abadijl.kebon bawang vijakartaindonesia
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
tanjung priok
进口港
ningbo
供应区
Indonesia
采购区
China
重量
130720kg
金额
57844
HS编码
39076910
产品标签
pet recycled pellet
产品描述
PET RECYCLED PELLETS
交易日期
2019/07/04
提单编号
m3m72pasci
供应商
karya esa abadijl.kebon bawang vijakartaindonesia
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
tanjung priok
进口港
ningbo
供应区
Indonesia
采购区
China
重量
130720kg
金额
57844
HS编码
39076910
产品标签
pet recycled pellet
产品描述
PET RECYCLED PELLETS
交易日期
2019/04/22
提单编号
yqpmmq1110
供应商
karya esa abadijl.kebon bawang vijakartaindonesia
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
tanjung priok
进口港
ningbo
供应区
Indonesia
采购区
China
重量
160710kg
金额
55086
HS编码
39076910
产品标签
pet recycled pellet
产品描述
PET RECYCLED PELLETS
交易日期
2019/03/14
提单编号
tq92z0i0o3
供应商
karya esa abadijl.kebon bawang vijakartaindonesia
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
tanjung priok
进口港
ningbo
供应区
Indonesia
采购区
China
重量
265000kg
金额
73512
HS编码
39076910
产品标签
pet recycled pellet
产品描述
PET RECYCLED PELLETS
交易日期
2016/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên hà trang logistics
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
53961.6
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU, DẠNG CẮT MẢNH ĐƯUỌC LÀM SẠCH, KHÔNG CHỨA TẠP CHẤT NGUY HAI, HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT, - VN @ ...
展开
交易日期
2016/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại hoàng kim trúc
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
57415.12
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU - VN @
交易日期
2016/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại hoàng kim trúc
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
172341.56
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU - VN @
交易日期
2016/12/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên hà trang logistics
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
186246
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU, DẠNG CẮT MẢNH ĐƯỢC LÀM SẠCH, KHÔNG CHỨA TẠP CHẤT NGUY HAI, HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT, - VN @ ...
展开
交易日期
2016/12/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại hoàng kim trúc
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
105920.87
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU - VN @
交易日期
2016/05/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dịch vụ thương mại hoàng kim trúc
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
cảng đình vũ hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
64808.23
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU (PLASTIC SCRAP) LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, SẢN PHẤM GIA DỤNG: BÀN GHẾ XÔ CHẬU... HÀNG MỚI 100% - VN @ ...
展开
交易日期
2015/12/14
提单编号
——
供应商
doanh nghiệp tn nhựa hoàn cầu
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
bonded warehouse
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
26533.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
VỎ CHAI NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CẮT NHỎ DẠNG THÔ KHÔNG MÀU (45.74 KG/BAO) - VN @ ...
展开
交易日期
2015/12/06
提单编号
——
供应商
doanh nghiệp tn nhựa hoàn cầu
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
bonded warehouse
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
52479.9
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
VỎ CHAI NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CẮT NHỎ DẠNG THÔ KHÔNG MÀU (45.41 KG/BAO) - VN @ ...
展开
交易日期
2015/12/06
提单编号
——
供应商
doanh nghiệp tn nhựa hoàn cầu
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
bonded warehouse
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20950
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
VỎ CHAI NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐÃ CẮT NHỎ DẠNG THÔ MÀU XANH NHẠT (41 KG/BAO) - VN @ ...
展开
交易日期
2015/12/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan trần phát
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
44242.4
HS编码
39076090
产品标签
polyethylene terephthalate
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU (PLASTIC SCRAP) - VN @
交易日期
2015/11/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan trần phát
采购商
hangzhou jicheng chemical fiber
hangzhou jicheng chemical fiber是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-07-04,hangzhou jicheng chemical fiber共有264笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hangzhou jicheng chemical fiber的264笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hangzhou jicheng chemical fiber在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。